pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 5 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 Bài D trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như “hấp dẫn”, “phong cảnh”, “biên giới”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
wonder

a feeling of admiration or surprise caused by something that is very unusual and exciting

kỳ diệu, sự ngạc nhiên

kỳ diệu, sự ngạc nhiên

Google Translate
[Danh từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
fascinating

extremely interesting or captivating

hấp dẫn, cuốn hút

hấp dẫn, cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
breathtaking

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

nghẹt thở, ấn tượng

nghẹt thở, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
landscape

a beautiful scene in the countryside that can be seen in one particular view

cảnh quan, phong cảnh

cảnh quan, phong cảnh

Google Translate
[Danh từ]
wide

having a large length from side to side

rộng, mênh mông

rộng, mênh mông

Google Translate
[Tính từ]
deep

having a great distance from the surface to the bottom

sâu, sâu thẳm

sâu, sâu thẳm

Google Translate
[Tính từ]
border

a line that separates two countries, provinces, or states from each other

biên giới, ranh giới

biên giới, ranh giới

Google Translate
[Danh từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm, rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Google Translate
[Tính từ]
flat

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, mịn

phẳng, mịn

Google Translate
[Tính từ]
cornfield

a farming land in which corn is planted

cánh đồng ngô, ruộng ngô

cánh đồng ngô, ruộng ngô

Google Translate
[Danh từ]
steam

the hot gas produced when water is heated to the boiling point

hơi nước

hơi nước

Google Translate
[Danh từ]
to crack

to break on the surface without falling into separate pieces

nứt, gãy

nứt, gãy

Google Translate
[Động từ]
volcano

a mountain with an opening on its top, from which melted rock and ash can be pushed out into the air

núi lửa

núi lửa

Google Translate
[Danh từ]
harbor

a sheltered area of water along the coast where ships, boats, and other vessels can anchor safely, typically protected from rough seas by natural or artificial barriers

cảng, nơi trú ẩn

cảng, nơi trú ẩn

Google Translate
[Danh từ]
amazing

extremely surprising, particularly in a good way

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
colorful

having a lot of different and often bright colors

nhiều màu sắc, sặc sỡ

nhiều màu sắc, sặc sỡ

Google Translate
[Tính từ]
coral reef

a natural underwater structure formed by coral

rạn san hô

rạn san hô

Google Translate
[Danh từ]
gorgeous

extremely attractive and beautiful

xinh đẹp, đẹp tuyệt vời

xinh đẹp, đẹp tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
tropical

associated with or characteristic of the tropics, regions of the Earth near the equator known for their warm climate and lush vegetation

nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới

nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới

Google Translate
[Tính từ]
among

in the center of or surrounded by a group of things or people

trong số, giữa

trong số, giữa

Google Translate
[Giới từ]
coast

the land close to a sea, ocean, or lake

bờ biển, bờ

bờ biển, bờ

Google Translate
[Danh từ]
loud

producing a sound or noise with high volume

to, ồn ào

to, ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
planet

a huge round object that moves in an orbit, around the sun or any other star

hành tinh, thiên thể

hành tinh, thiên thể

Google Translate
[Danh từ]
northern

positioned in the direction of the north

cực Bắc, phía Bắc

cực Bắc, phía Bắc

Google Translate
[Tính từ]
exactly

used to indicate that something is completely accurate or correct

chính xác, đúng đắn

chính xác, đúng đắn

Google Translate
[Trạng từ]
bright

emitting or reflecting a significant amount of light

sáng, rực rỡ

sáng, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
flashing

producing bright bursts of light or quickly appearing and disappearing

nhấp nháy, lóe sáng

nhấp nháy, lóe sáng

Google Translate
[Tính từ]
shape

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, dáng vẻ

hình dạng, dáng vẻ

Google Translate
[Danh từ]
North Pole

the most northern part of the earth

Cực Bắc

Cực Bắc

Google Translate
[Danh từ]
view

a place or an area that can be seen, and is usually beautiful

cảnh, toàn cảnh

cảnh, toàn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek