pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 7 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - Bài 1 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như "cờ vua", "tình yêu", "khá", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
to hate

to really not like something or someone

ghét, khinh thường

ghét, khinh thường

Google Translate
[Động từ]
to like

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

thích, ưa thích

thích, ưa thích

Google Translate
[Động từ]
to love

to have very strong feelings for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

yêu, thích

yêu, thích

Google Translate
[Động từ]
to mind

(often used in negative or question form) to be upset, offended, or bothered by something

quấy rầy, bận tâm

quấy rầy, bận tâm

Google Translate
[Động từ]
quite

to the highest degree

khá, rất

khá, rất

Google Translate
[Trạng từ]
exercise

a mental or physical activity that helps keep our mind and body healthy

bài tập, hoạt động

bài tập, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
cycling

the sport or activity of riding a bicycle

đi xe đạp, đạp xe

đi xe đạp, đạp xe

Google Translate
[Danh từ]
walk

a short journey we take on foot

đi bộ, đi dạo

đi bộ, đi dạo

Google Translate
[Danh từ]
cinema

a building where films are shown

rạp chiếu phim, rạp phim

rạp chiếu phim, rạp phim

Google Translate
[Danh từ]
chess

a strategic two-player board game where players move pieces with different abilities across a board with the objective of capturing the opponent's king

cờ vua, trò chơi cờ vua

cờ vua, trò chơi cờ vua

Google Translate
[Danh từ]
football

a sport, played by two teams of eleven players who try to score by carrying or kicking an oval ball into the other team's end zone or through their goalpost

bóng đá, đá bóng

bóng đá, đá bóng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek