Sách Total English - Sơ cấp - Bài 7 - Bài 2
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - Bài 2 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như "lái xe", "thời gian rảnh", "dễ dàng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving
lái, điểu khiển
a musical instrument we play by pressing the black and white keys on the keyboard
đàn piano
to use our voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song
hát
to use one's voice to express a particular feeling or thought
nói, diễn đạt
the main language of France that is also spoken in parts of other countries such as Canada, Switzerland, Belgium, etc.
tiếng Pháp
a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human
động vật
an electronic device that stores and processes data
máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu
a set of instructions written in code that a computer follows to perform specific tasks or functions
chương trình máy tính, phần mềm
extremely surprising, particularly in a good way
đáng kinh ngạc, tuyệt vời
the fact that one is able or possesses the necessary skills or means to do something
khả năng, năng lực
to know something's meaning, particularly something that someone says
hiểu, nắm được
a gentle touch with the lips, especially to show respect or liking
nụ hôn, hôn
to believe that someone is sincere, reliable, or competent
tin tưởng, phụ thuộc vào
a period when no work or essential tasks need to be done, allowing for activities of personal choice
thời gian rảnh, thời gian tự do
every single person in a group, community, or society, without exception
mọi người, mỗi người
either of two children born at the same time to the same mother
sinh đôi, đôi