pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Đơn vị 5 - Giao tiếp

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - Giao tiếp trong sách giáo trình Total English Upper-Intermediate, như "giàn khoan dầu", "đập", "tấm năng lượng mặt trời", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
oil rig
[Danh từ]

a large facility used for drilling oil or gas from underground or under the sea

giàn khoan dầu, giàn khoan

giàn khoan dầu, giàn khoan

Ex: The oil rig was damaged during the storm , causing an oil spill into the ocean .**Giàn khoan dầu** bị hư hại trong cơn bão, gây ra sự cố tràn dầu ra biển.
wind farm
[Danh từ]

a place located in land or sea where a group of devices, called wind turbines, use the wind to generate electricity

trang trại gió, nhà máy điện gió

trang trại gió, nhà máy điện gió

Ex: Farmers often lease their land for wind farms to earn extra income .Nông dân thường cho thuê đất của họ để làm **trang trại gió** để kiếm thêm thu nhập.
solar panel
[Danh từ]

a piece of equipment, usually placed on a roof, that absorbs the energy of sun and uses it to produce electricity or heat

tấm năng lượng mặt trời, pin mặt trời

tấm năng lượng mặt trời, pin mặt trời

Ex: They installed solar panels on the roof to make the building more energy-efficient .Họ đã lắp đặt **tấm pin mặt trời** trên mái nhà để làm cho tòa nhà tiết kiệm năng lượng hơn.
hydroelectric
[Tính từ]

relating to the electric power which is generated by the flow of water

thủy điện

thủy điện

Ex: Hydroelectric power is a renewable energy source that does not produce greenhouse gas emissions .Năng lượng **thủy điện** là một nguồn năng lượng tái tạo không tạo ra khí thải nhà kính.
dam
[Danh từ]

a huge wall built to keep water from entering an area or to contain and use it as a power source to produce electricity

đập, đập nước

đập, đập nước

Ex: Heavy rains put pressure on the dam’s structure .Mưa lớn gây áp lực lên cấu trúc của **đập**.
nuclear power
[Danh từ]

a type of energy generated by splitting atoms to release their stored energy

năng lượng hạt nhân, công suất hạt nhân

năng lượng hạt nhân, công suất hạt nhân

Ex: Advances in nuclear power technology have made it a more viable option for sustainable energy .Những tiến bộ trong công nghệ **năng lượng hạt nhân** đã làm cho nó trở thành một lựa chọn khả thi hơn cho năng lượng bền vững.
Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek