pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 10 - Từ vựng

Ở đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Bài 10 - Từ vựng trong sách giáo trình Total English Upper-Intermediate, chẳng hạn như "tiềm thức", "nghi ngờ", "sự tồn tại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
to believe
[Động từ]

to accept something to be true even without proof

tin, tin tưởng

tin, tin tưởng

Ex: You should n't believe everything you see on social media .Bạn không nên **tin** tất cả những gì bạn thấy trên mạng xã hội.
intelligence
[Danh từ]

the ability to correctly utilize thought and reason, learn from experience, or to successfully adapt to the environment

trí thông minh

trí thông minh

Ex: He admired her intelligence and creativity during the debate .Anh ngưỡng mộ **trí thông minh** và sự sáng tạo của cô trong cuộc tranh luận.
subconscious
[Danh từ]

the part of the mind that is not currently in focused awareness, but still influences thoughts, feelings, and behavior, often through automatic or involuntary processes

tiềm thức, vô thức

tiềm thức, vô thức

Ex: The therapist helped him explore the hidden layers of his subconscious.Nhà trị liệu đã giúp anh ta khám phá những lớp ẩn sâu trong **tiềm thức** của mình.
psychologist
[Danh từ]

a professional who studies behavior and mental processes to understand and treat psychological disorders and improve overall mental health

nhà tâm lý học, chuyên gia tâm lý học

nhà tâm lý học, chuyên gia tâm lý học

Ex: The psychologist emphasized the importance of self-care and mindfulness practices during therapy sessions .**Nhà tâm lý học** nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chăm sóc bản thân và thực hành chánh niệm trong các buổi trị liệu.
doubt
[Danh từ]

a feeling of disbelief or uncertainty about something

nghi ngờ, sự không chắc chắn

nghi ngờ, sự không chắc chắn

Ex: The decision was made quickly , leaving no room for doubt.Quyết định được đưa ra nhanh chóng, không để chỗ cho **nghi ngờ**.
existence
[Danh từ]

the fact or state of existing or being objectively real

sự tồn tại, hiện hữu

sự tồn tại, hiện hữu

Ex: The existence of ancient civilizations can be proven through archaeological evidence .**Sự tồn tại** của các nền văn minh cổ đại có thể được chứng minh thông qua bằng chứng khảo cổ.
successful
[Tính từ]

getting the results you hoped for or wanted

thành công, đạt được thành tựu

thành công, đạt được thành tựu

Ex: She is a successful author with many best-selling books .Cô ấy là một tác giả **thành công** với nhiều cuốn sách bán chạy.
responsibility
[Danh từ]

the obligation to perform a particular duty or task that is assigned to one

trách nhiệm, nghĩa vụ

trách nhiệm, nghĩa vụ

Ex: Parents have the responsibility of providing a safe and nurturing environment for their children .Cha mẹ có **trách nhiệm** cung cấp một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho con cái của họ.
Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek