pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 14

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
deity

a supernatural figure that is worshipped like a god or goddess

thần thánh, thần

thần thánh, thần

Google Translate
[Danh từ]
prelacy

the office or the rank of a priest or a member of the clergy

giáo phẩm

giáo phẩm

Google Translate
[Danh từ]
husbandry

the practice of cultivating and breeding crops and animals and taking care of them

nông nghiệp, chăn nuôi

nông nghiệp, chăn nuôi

Google Translate
[Danh từ]
clemency

to mercy or leniency shown by a person or authority, typically in granting forgiveness or lessening the severity of a punishment

độ lượng, thương xót

độ lượng, thương xót

Google Translate
[Danh từ]
delicacy

a rare or expensive food item that is considered particularly desirable or unique

đặc sản, món ăn ngon

đặc sản, món ăn ngon

Google Translate
[Danh từ]
litany

any form of long or repetitive list or series of enumeration

litanie, danh sách lặp lại

litanie, danh sách lặp lại

Google Translate
[Danh từ]
perfumery

all perfume products

ngành nước hoa

ngành nước hoa

Google Translate
[Danh từ]
medley

a set of musical pieces that are performed or sung successively in a continuous tune

medley, hỗn hợp

medley, hỗn hợp

Google Translate
[Danh từ]
vulgarity

the state of being tasteless, unsophisticated, and unrefined

vô văn hóa, thô lỗ

vô văn hóa, thô lỗ

Google Translate
[Danh từ]
mastery

great knowledge and exceptional skill in a field

thành thạo, sự thuần thục

thành thạo, sự thuần thục

Google Translate
[Danh từ]
foolery

absurd and idiotic behavior or idea

hành vi ngớ ngẩn, tình huống kỳ quặc

hành vi ngớ ngẩn, tình huống kỳ quặc

Google Translate
[Danh từ]
fidelity

the quality of showing loyalty and faithfulness to someone or something

trung thành, tín trung

trung thành, tín trung

Google Translate
[Danh từ]
contiguity

the quality of extreme proximity or touching another

sự tiếp giáp, gần gũi

sự tiếp giáp, gần gũi

Google Translate
[Danh từ]
proclivity

a tendency or need that makes one want to do something, often something considered morally wrong

khuynh hướng, xu hướng

khuynh hướng, xu hướng

Google Translate
[Danh từ]
toady

a person who uses flattery in the hope of receiving a favor

kẻ nịnh bợ, kẻ xu nịnh

kẻ nịnh bợ, kẻ xu nịnh

Google Translate
[Danh từ]
citizenry

the entire people who live in a particular place or country

quốc tịch, dân cư

quốc tịch, dân cư

Google Translate
[Danh từ]
anonymity

the sate of not being known or identified

bí mật, vô danh

bí mật, vô danh

Google Translate
[Danh từ]
quarry

an animal chased as a prey to be hunted

mồi, con mồi

mồi, con mồi

Google Translate
[Danh từ]
crockery

the objects such as dishes, plates, cups, etc.

đồ sứ, bát đĩa

đồ sứ, bát đĩa

Google Translate
[Danh từ]
congruity

the quality of being harmonious, agreeable or suitable

sự hòa hợp, tính đồng nhất

sự hòa hợp, tính đồng nhất

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek