pattern

IELTS tổng quát (Band 5 trở xuống) - Tài chính và tiền tệ

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tài chính và Tiền tệ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
currency

the type or system of money that is used by a country

tiền tệ

tiền tệ

Google Translate
[Danh từ]
cash

money in bills or coins, rather than checks, credit, etc.

tiền mặt

tiền mặt

Google Translate
[Danh từ]
coin

a piece of metal, typically round and flat, used as money, issued by governments

đồng xu

đồng xu

Google Translate
[Danh từ]
dollar

the unit of money in the US, Canada, Australia and several other countries, equal to 100 cents

đô la

đô la

Google Translate
[Danh từ]
pound

the currency of the UK and some other countries that is equal to 100 pence

bảng

bảng

Google Translate
[Danh từ]
euro

the money that most countries in Europe use

euro

euro

Google Translate
[Danh từ]
cent

a unit of money in some countries, equal to one hundredth of a dollar or euro

xu

xu

Google Translate
[Danh từ]
penny

a unit of currency or coin used in several countries, equal to one hundredth of a dollar or pound

đồng xu penny

đồng xu penny

Google Translate
[Danh từ]
credit

the amount of money that a bank or credit card company lends to a client, often with the expectation of repayment with interest

tín dụng

tín dụng

Google Translate
[Danh từ]
credit card

a plastic card, usually given to us by a bank, that we use to pay for goods and services

thẻ tín dụng

thẻ tín dụng

Google Translate
[Danh từ]
deposit

a sum of money that is paid before paying a total amount, particularly when buying something that is expensive

tiền đặt cọc

tiền đặt cọc

Google Translate
[Danh từ]
wallet

a pocket-sized, folding case that is used for storing paper money, coin money, credit cards, etc.

ví

Google Translate
[Danh từ]
check

‌a printed form that we can write an amount of money on, sign, and use instead of money to pay for things

séc

séc

Google Translate
[Danh từ]
wealth

abundance of money, property or valuable possessions

của cải

của cải

Google Translate
[Danh từ]
automated teller machine

a machine that allows customers to perform financial transactions such as withdrawals, deposits, transfers, etc.

máy rút tiền tự động

máy rút tiền tự động

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek