Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
98 Bài học
1796 từ ngữ
14G 59phút
24 từ ngữ
13 phút
22 từ ngữ
12 phút
12 từ ngữ
7 phút
22 từ ngữ
12 phút
14 từ ngữ
8 phút
13 từ ngữ
7 phút
13 từ ngữ
7 phút
11 từ ngữ
6 phút
11 từ ngữ
6 phút
13 từ ngữ
7 phút
29 từ ngữ
15 phút
11 từ ngữ
6 phút
27 từ ngữ
14 phút
16 từ ngữ
9 phút
14 từ ngữ
8 phút
21 từ ngữ
11 phút
24 từ ngữ
13 phút
28 từ ngữ
15 phút
13 từ ngữ
7 phút
13 từ ngữ
7 phút
11 từ ngữ
6 phút
10 từ ngữ
6 phút
16 từ ngữ
9 phút
12 từ ngữ
7 phút
21 từ ngữ
11 phút
19 từ ngữ
10 phút
22 từ ngữ
12 phút
23 từ ngữ
12 phút
27 từ ngữ
14 phút
32 từ ngữ
17 phút
15 từ ngữ
8 phút
18 từ ngữ
10 phút
13 từ ngữ
7 phút
13 từ ngữ
7 phút
17 từ ngữ
9 phút
18 từ ngữ
10 phút
28 từ ngữ
15 phút
10 từ ngữ
6 phút
18 từ ngữ
10 phút
21 từ ngữ
11 phút
27 từ ngữ
14 phút
10 từ ngữ
6 phút
18 từ ngữ
10 phút
11 từ ngữ
6 phút
13 từ ngữ
7 phút
11 từ ngữ
6 phút
11 từ ngữ
6 phút
14 từ ngữ
8 phút
25 từ ngữ
13 phút
21 từ ngữ
11 phút
24 từ ngữ
13 phút
12 từ ngữ
7 phút
11 từ ngữ
6 phút
19 từ ngữ
10 phút
13 từ ngữ
7 phút
22 từ ngữ
12 phút
20 từ ngữ
11 phút
12 từ ngữ
7 phút
20 từ ngữ
11 phút
29 từ ngữ
15 phút
26 từ ngữ
14 phút
15 từ ngữ
8 phút
25 từ ngữ
13 phút
19 từ ngữ
10 phút
14 từ ngữ
8 phút
14 từ ngữ
8 phút
12 từ ngữ
7 phút
11 từ ngữ
6 phút
17 từ ngữ
9 phút
16 từ ngữ
9 phút
31 từ ngữ
16 phút
20 từ ngữ
11 phút
29 từ ngữ
15 phút
28 từ ngữ
15 phút
29 từ ngữ
15 phút
22 từ ngữ
12 phút
28 từ ngữ
15 phút
23 từ ngữ
12 phút
26 từ ngữ
14 phút
28 từ ngữ
15 phút
22 từ ngữ
12 phút
14 từ ngữ
8 phút
28 từ ngữ
15 phút
29 từ ngữ
15 phút
10 từ ngữ
6 phút
10 từ ngữ
6 phút
11 từ ngữ
6 phút
14 từ ngữ
8 phút
14 từ ngữ
8 phút
10 từ ngữ
6 phút
12 từ ngữ
7 phút
31 từ ngữ
16 phút
18 từ ngữ
10 phút
22 từ ngữ
12 phút
28 từ ngữ
15 phút
11 từ ngữ
6 phút
Kiểm tra trình độ tiếng Anh |
---|
Bình luận
(0)