trợ lý cá nhân
Trợ lý cá nhân của người nổi tiếng đã xử lý mọi việc từ đặt vé máy bay đến quản lý thư từ người hâm mộ.
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nghề nghiệp Dịch vụ và Hỗ trợ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
trợ lý cá nhân
Trợ lý cá nhân của người nổi tiếng đã xử lý mọi việc từ đặt vé máy bay đến quản lý thư từ người hâm mộ.
nhân viên thẩm mỹ
Cô ấy thường xuyên đến gặp chuyên viên làm đẹp để làm móng tay và móng chân.
nữ nhân viên mát xa
Trung tâm chăm sóc sức khỏe của khách sạn sử dụng các nữ nhân viên xoa bóp được đào tạo để đáp ứng nhu cầu massage phục hồi sức khỏe của khách.
đại diện dịch vụ khách hàng
Là một đại diện dịch vụ khách hàng, vai trò của cô ấy là giải quyết các khiếu nại của khách hàng và cung cấp giải pháp.
người chăm sóc
Trung tâm giữ trẻ tuyển dụng những người chăm sóc có tay nghề, những người cung cấp sự chăm sóc nuôi dưỡng cho trẻ nhỏ.
đại lý du lịch
Cô ấy đã liên hệ với một đại lý du lịch để tìm những ưu đãi tốt nhất về chuyến bay và khách sạn cho chuyến công tác của mình.
hướng dẫn viên du lịch
Hướng dẫn viên du lịch đã chia sẻ những giai thoại và hiểu biết hấp dẫn khi chúng tôi khám phá những con phố nhộn nhịp của thành phố.
người pha chế rượu
Cô ấy làm việc như một nhân viên pha chế để trang trải chi phí học đại học.
nhà bán lẻ
Cô ấy làm việc như một người quản lý tại một nhà bán lẻ lớn trong trung tâm mua sắm.
nhân viên lễ tân
Là một nhân viên lễ tân khách sạn, nhiệm vụ của cô bao gồm trả lời điện thoại và đáp ứng yêu cầu của khách.
barista
Anh ấy đã nhận một công việc làm barista để tìm hiểu thêm về cà phê và hoàn thiện kỹ năng nghệ thuật latte của mình.
bảo vệ
Cô ấy nhận thấy nhân viên bảo vệ tuần tra bãi đậu xe để ngăn chặn hành vi phá hoại.