pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Chất lượng thấp

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Low Quality cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
flawed

having imperfections, errors, or weaknesses

có khuyết điểm, không hoàn hảo

có khuyết điểm, không hoàn hảo

Google Translate
[Tính từ]
unsatisfactory

lacking in quality and not meeting the desired level of satisfaction

không đạt yêu cầu, không thỏa mãn

không đạt yêu cầu, không thỏa mãn

Google Translate
[Tính từ]
inadequate

not having the required amount or quality

không đủ, chưa đủ

không đủ, chưa đủ

Google Translate
[Tính từ]
inferior

having lower quality or lesser value compared to others

kém hơn, chất lượng thấp hơn

kém hơn, chất lượng thấp hơn

Google Translate
[Tính từ]
substandard

having a quality or level below what is considered acceptable

chất lượng kém, dưới tiêu chuẩn

chất lượng kém, dưới tiêu chuẩn

Google Translate
[Tính từ]
defective

having flaws that impair function or quality

khiếm khuyết, hỏng

khiếm khuyết, hỏng

Google Translate
[Tính từ]
faulty

not working properly or as intended

khiếm khuyết, hỏng

khiếm khuyết, hỏng

Google Translate
[Tính từ]
second-rate

having an inferior quality or ranking, especially when compared to others of its kind

hạng hai, chất lượng kém

hạng hai, chất lượng kém

Google Translate
[Tính từ]
unappealing

having features or qualities that are not aesthetically pleasing or attractive

không hấp dẫn, không thu hút

không hấp dẫn, không thu hút

Google Translate
[Tính từ]
damaging

causing harm or negative effects

gây hại, tiêu cực

gây hại, tiêu cực

Google Translate
[Tính từ]
rotten

extremely undesirable

thối rữa, khó chịu

thối rữa, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
unfavorable

expressing a lack of support or approval

không thuận lợi, kém thuận lợi

không thuận lợi, kém thuận lợi

Google Translate
[Tính từ]
uninspiring

lacking the ability to motivate, stimulate, or evoke enthusiasm

không cảm hứng, nhàm chán

không cảm hứng, nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
trashy

lacking value or refinement

rẻ tiền, kém chất lượng

rẻ tiền, kém chất lượng

Google Translate
[Tính từ]
inelegant

lacking grace, refinement, or sophistication

kém duyên dáng, vụng về

kém duyên dáng, vụng về

Google Translate
[Tính từ]
third-rate

ranking below the first and second tiers in terms of excellence

hạng ba, chất lượng kém

hạng ba, chất lượng kém

Google Translate
[Tính từ]
tacky

having a cheap or overly showy appearance

rẻ tiền, lòe loẹt

rẻ tiền, lòe loẹt

Google Translate
[Tính từ]
pitiful

deserving of sympathy or disappointment due to being in a poor and unsatisfactory condition

thảm hại, đáng thương

thảm hại, đáng thương

Google Translate
[Tính từ]
regrettable

causing feelings of sorrow or disappointment due to having an undesirable nature or outcome

đáng tiếc, đau lòng

đáng tiếc, đau lòng

Google Translate
[Tính từ]
amateurish

lacking the skill, expertise, or professionalism typically associated with a more polished quality

nghiệp dư, không chuyên nghiệp

nghiệp dư, không chuyên nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
gross

extremely bad, unacceptable, and often considered immoral

ghê tởm, khủng khiếp

ghê tởm, khủng khiếp

Google Translate
[Tính từ]
unqualified

not competent or not having the right qualifications, knowledge, or experience to do something

không đủ năng lực, thiếu chuyên môn

không đủ năng lực, thiếu chuyên môn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek