pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Kết cấu

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Kết cấu cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
bumpy
[Tính từ]

having rough or uneven movements

gập ghềnh, không đều

gập ghềnh, không đều

Ex: The bicycle ride was bumpy along the gravel path .Chuyến đi xe đạp **gập ghềnh** dọc theo con đường rải sỏi.
grainy
[Tính từ]

having a texture or appearance with small, granular particles

có hạt, dạng hạt

có hạt, dạng hạt

Ex: The sand on the beach was grainy, feeling rough underfoot .Cát trên bãi biển **có hạt**, cảm thấy thô ráp dưới chân.
silky
[Tính từ]

having a fine and smooth surface that is pleasant to the touch

mượt, mềm mại

mượt, mềm mại

Ex: The silky smooth texture of the lotion left her skin feeling soft and hydrated .Kết cấu **mượt mà** của kem dưỡng da khiến làn da cô ấy mềm mại và ngậm nước.
velvety
[Tính từ]

(of foods or drinks) having a smooth, rich texture, providing a luxurious mouthfeel

mượt như nhung, mịn như lụa

mượt như nhung, mịn như lụa

Ex: She paired the velvety red wine with a rich beef stew for a perfect dinner.Cô ấy kết hợp rượu vang đỏ **mượt mà** với món thịt bò hầm đậm đà cho một bữa tối hoàn hảo.
slick
[Tính từ]

smooth and shiny, often describing healthy-looking hair, fur, or skin

mượt mà và bóng, mềm mại

mượt mà và bóng, mềm mại

Ex: The model 's slick hairstyle was the highlight of the fashion show .Kiểu tóc **bóng mượt** của người mẫu là điểm nhấn của buổi trình diễn thời trang.
fuzzy
[Tính từ]

covered with fine short hair or fibers, often giving a soft texture

có lông tơ, mềm mại

có lông tơ, mềm mại

Ex: His fuzzy sweater felt comforting against his skin .Chiếc áo len **lông mịn** của anh ấy cảm thấy dễ chịu trên da.
fluffy
[Tính từ]

light and soft in texture, giving a feeling of coziness or warmth

mịn, mềm

mịn, mềm

Ex: The sweater was made from fluffy yarn , giving it a cozy and warm feel .Chiếc áo len được làm từ sợi **mềm mại**, mang lại cảm giác ấm áp và dễ chịu.
slippery
[Tính từ]

difficult to hold or move on because of being smooth, greasy, wet, etc.

trơn, trượt

trơn, trượt

Ex: The lotion-covered bottle was slippery to hold , slipping from her grasp and spilling its contents .Chai lọ được phủ kem dưỡng da rất **trơn** khi cầm, trượt khỏi tay cô ấy và đổ hết nội dung.
chewy
[Tính từ]

(of food) requiring to be chewed a lot in order to be swallowed easily

dai, cần nhai nhiều

dai, cần nhai nhiều

Ex: The chewy noodles in the ramen soup provided a satisfying resistance as they were slurped.Sợi mì **dai** trong súp ramen mang lại một sự kháng cự thỏa mãn khi được húp.
slushy
[Tính từ]

having a partially melted, semi-liquid consistency, often associated with snow or ice

lỏng lẻo, tan chảy

lỏng lẻo, tan chảy

Ex: The slushy consistency of the frozen cocktail added a fun and icy element to the drink .Độ đặc **sền sệt** của ly cocktail đông lạnh đã thêm vào thức uống một yếu tố vui nhộn và lạnh giá.
powdery
[Tính từ]

having a fine, dry, and crumbly texture

dạng bột, có bột

dạng bột, có bột

Ex: The dry desert sand was soft and powdery beneath the traveler's feet.Cát khô của sa mạc mềm mại và **dạng bột** dưới chân người lữ khách.
leathery
[Tính từ]

having a firm and somewhat rough texture

giống da, có kết cấu như da

giống da, có kết cấu như da

Ex: The alligator 's skin was tough and leathery, providing natural protection .Da cá sấu cứng và **như da**, cung cấp sự bảo vệ tự nhiên.
crusty
[Tính từ]

(of food) having a hard or crisp covering or outer layer

giòn, có vỏ cứng

giòn, có vỏ cứng

Ex: The pie had a golden-brown , crusty pastry that complemented the sweet filling .Chiếc bánh có một lớp vỏ bánh **giòn** màu nâu vàng bổ sung cho nhân ngọt.
glossy
[Tính từ]

shiny and smooth in a pleasant way

bóng loáng, bóng mượt

bóng loáng, bóng mượt

Ex: She loved the glossy look of her new nail polish .Cô ấy yêu thích vẻ ngoài **bóng loáng** của lớp sơn móng tay mới.
waxy
[Tính từ]

having a smooth, glossy, and somewhat slippery or greasy texture resembling wax

như sáp, có chất sáp

như sáp, có chất sáp

Ex: The lip balm provided a waxy coating, keeping the lips moisturized.Son dưỡng môi tạo ra một lớp phủ **sáp**, giữ cho đôi môi được dưỡng ẩm.
wooly
[Tính từ]

covered in or made of wool

có lông, làm bằng len

có lông, làm bằng len

Ex: He knitted a pair of wooly mittens for his niece to wear on cold days .Anh ấy đan một đôi găng tay **len** cho cháu gái mình mặc vào những ngày lạnh.
elastic
[Tính từ]

having a flexible quality, capable of returning to its original shape after being stretched or compressed

đàn hồi, co giãn

đàn hồi, co giãn

Ex: The dough had an elastic consistency , making it easy to knead and shape .Bột có độ **đàn hồi**, giúp dễ dàng nhào nặn và tạo hình.
foamy
[Tính từ]

having a light, frothy, and bubbly texture, resembling foam

có bọt, bọt

có bọt, bọt

Ex: The car wash soap created a thick and foamy coating , lifting away dirt and grime .Xà phòng rửa xe tạo ra một lớp phủ dày và **bọt**, loại bỏ bụi bẩn và cặn bẩn.
feathery
[Tính từ]

having a light, delicate, and soft texture resembling or suggestive of feathers

mềm như lông, có lông

mềm như lông, có lông

Ex: The snowfall was feathery, covering the landscape in a soft, downy blanket.Tuyết rơi **mềm mại như lông vũ**, phủ lên phong cảnh một tấm chăn mềm mại, êm ái.
wavy
[Tính từ]

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng,  xoăn nhẹ

gợn sóng, xoăn nhẹ

Ex: The model 's wavy hair framed her face in a soft and flattering way .Mái tóc **gợn sóng** của người mẫu đã tạo khung cho khuôn mặt một cách mềm mại và tôn lên vẻ đẹp.
grassy
[Tính từ]

covered with grass

có cỏ, phủ đầy cỏ

có cỏ, phủ đầy cỏ

Ex: The picnic spot by the river was chosen for its scenic view and grassy surroundings .Địa điểm dã ngoại bên sông được chọn vì cảnh đẹp và xung quanh **có cỏ**.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek