Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Tôn trọng và phê duyệt
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tôn trọng và Phê duyệt cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to express joy and good wishes to someone for their achievements or on special occasions
khen ngợi
to feel deep respect or admiration for someone or something
ngưỡng mộ và tôn trọng ai đó
to praise highly, especially in a formal speech or writing
ca ngợi ai đó
to feel or display a great amount of respect toward something or someone
sùng bái
to speak positively about someone or something and suggest their suitability
phê duyệt ai đó
to speak or write about someone or something in a very positive and enthusiastic way
bày tỏ lòng biết ơn dưới hình thức viết hoặc nói
to make something sacred through religious ceremonies
tin vào điều gì đó thiêng liêng