pattern

Giáo Dục - Khoa học Xã hội

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến khoa học xã hội như "lịch sử", "tâm lý học" và "chính trị".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
history

the study of past events, especially as a subject in school or university

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
literature

a subject that can be studied in a school, university, or college, which involves studying written works such as novels, poems, and plays to better understand their meaning and significance

văn học

văn học

Google Translate
[Danh từ]
musicology

the scholarly study of music, encompassing its history, theory, cultural context, and performance practices

nhạc học

nhạc học

Google Translate
[Danh từ]
English

the subject of study encompassing the language, literature, and writing associated with English-speaking cultures

tiếng Anh

tiếng Anh

Google Translate
[Danh từ]
arts

a wide range of creative disciplines, including visual arts, performing arts, literature, music, and film

nghệ thuật

nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
liberal arts

disciplines aimed at fostering critical thinking, communication skills, and a well-rounded understanding of the world

nghệ thuật tự do

nghệ thuật tự do

Google Translate
[Danh từ]
the performing arts

types of art such as dance, drama, and music that are performed in front of an audience

nghệ thuật biểu diễn

nghệ thuật biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
psychology

a field of science that studies the mind, its functions, and how it affects behavior

tâm lý học

tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
sociology

the scientific study of human society, its nature, structure, and development, as well as social behavior

xã hội học

xã hội học

Google Translate
[Danh từ]
theology

the study of religions and faiths

thần học

thần học

Google Translate
[Danh từ]
anthropology

the study of the origins and developments of the human race and its societies and cultures

nhân loại học

nhân loại học

Google Translate
[Danh từ]
geography

the scientific study of the physical features of the Earth and its atmosphere, divisions, products, population, etc.

địa lý

địa lý

Google Translate
[Danh từ]
philosophy

the study of the meaning of the universe, existence, and reality

triết học

triết học

Google Translate
[Danh từ]
linguistics

the study of the evolution and structure of language in general or of certain languages

ngôn ngữ học

ngôn ngữ học

Google Translate
[Danh từ]
phonetics

the science and study of speech sounds and their production

ngữ âm

ngữ âm

Google Translate
[Danh từ]
politics

the academic exploration and analysis of political systems, institutions, ideologies, policies, and behavior, with a focus on understanding and explaining the dynamics of power, governance, and public decision-making

chính trị

chính trị

Google Translate
[Danh từ]
economics

a field of study that deals with a country's finances and its distribution or consumption

kinh tế

kinh tế

Google Translate
[Danh từ]
humanities

studies that deal with people and their behavior such as language, philosophy, history, etc.

nhân văn

nhân văn

Google Translate
[Danh từ]
social studies

a course study that deals with how societies work and the way people form relationships in a society

nghiên cứu xã hội

nghiên cứu xã hội

Google Translate
[Danh từ]
business studies

an academic discipline that explores various aspects of business management, including finance, marketing, operations, and organizational behavior

nghiên cứu kinh doanh

nghiên cứu kinh doanh

Google Translate
[Danh từ]
religious education

a form of education that focuses on teaching about a specific religion or set of religious beliefs, practices, and values.

giáo dục tôn giáo

giáo dục tôn giáo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek