Sơ cấp 2 - Cấu trúc ngôn ngữ
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cấu trúc ngôn ngữ, chẳng hạn như "danh từ", "mệnh đề" và "tính từ", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to introduce a contrast to what has just been said
mặc dù, dù rằng
used to indicate movement or passage from one side or end to the other
qua, trên
from a time in the past until a particular time, typically the present
kể từ khi, bởi vì
a group of words that forms a statement, question, exclamation, or instruction, usually containing a verb
câu, câu nói
(grammar) a word or phrase used to describe an action, state, or experience
động từ
a word that is used to name a person, thing, event, state, etc.
danh từ, tên
(grammar) a group of words that contains a subject and a verb and functions as a unit within a sentence
mệnh đề, câu