pattern

Giáo Dục - Trang phục

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến trang phục như "gymslip", "gown" và "mortarboard".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
blazer

a type of light jacket either worn with pants that do not match or as a uniform by the members of a union, school, club, etc.

blazer, áo khoác

blazer, áo khoác

Google Translate
[Danh từ]
gymslip

a sleeveless dress worn by girls, primarily in the United Kingdom and Ireland, as a school uniform

đầm thể dục, trang phục thể thao

đầm thể dục, trang phục thể thao

Google Translate
[Danh từ]
school badge

a small symbol that students wear to show they belong to a specific school

huy hiệu trường, biểu trưng trường

huy hiệu trường, biểu trưng trường

Google Translate
[Danh từ]
PE kit

a set of clothing worn for physical education classes or sports activities

đồng phục thể dục, trang phục thể thao

đồng phục thể dục, trang phục thể thao

Google Translate
[Danh từ]
gown

a loose cloak worn on official occasions or special ceremonies, such as the one worn by a lawyer at court

toga, áo choàng

toga, áo choàng

Google Translate
[Danh từ]
mortarboard

a black cap with a stiff square top and a tassel, worn as a sign of academic achievement

mortarboard, mũ tốt nghiệp

mortarboard, mũ tốt nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
academic regalia

the traditional attire worn by faculty, staff, and students during academic ceremonies such as graduations, typically including robes, caps, and hoods

trang phục học thuật, regalia học thuật

trang phục học thuật, regalia học thuật

Google Translate
[Danh từ]
tassel

a hanging ornament made of threads or cords, often found at the end of graduation caps or attached to curtains or clothing

tassel, hạt đính

tassel, hạt đính

Google Translate
[Danh từ]
academic stole

a decorative sash worn over the shoulders by graduating students as a symbol of academic achievement or membership in an organization

khăn đắp học thuật, stole học thuật

khăn đắp học thuật, stole học thuật

Google Translate
[Danh từ]
honor cord

a decorative cord worn around the neck or over the graduation gown by graduating students to signify academic achievement or membership in an honor society

dây danh dự, ruy băng danh dự

dây danh dự, ruy băng danh dự

Google Translate
[Danh từ]
hood

a garment worn over the shoulders and back, typically with a colorful lining and trim, to signify the academic degree and field of study of the wearer

mũ tốt nghiệp, áo choàng học thuật

mũ tốt nghiệp, áo choàng học thuật

Google Translate
[Danh từ]
Tudor bonnet

a traditional academic cap with a soft crown and a tassel worn by graduates and faculty members during academic ceremonies

mũ Tudor

mũ Tudor

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek