Từ hạn định sở hữu Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Tìm hiểu cách sử dụng từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh để biểu thị quyền sở hữu, như "my book" hoặc "her car". Bài học có ví dụ và bài tập thực hành.
Từ hạn định sở hữu là gì?
Từ hạn định sở hữu được sử dụng trước danh từ để chỉ ra ai là người sở hữu một thứ gì đó.
Từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh
Các từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh là:
đại từ chủ ngữ | từ hạn định sở hữu |
---|---|
I | my (của tôi/ta/tao) |
you | your (của em/bạn/anh/chị/cô/bà/mày) |
he | his (của em ấy/anh ấy/ông ấy) |
she | her (của em ấy/chị ấy/cô ấy/bà ấy) |
it | its (của nó) |
we | our (của chúng tôi/ta/tao) |
you | your (của các em/bạn/anh/chị/cô/bà/mày) |
they | their (của họ/các-/chúng nó) |
Cách sử dụng từ hạn định sở hữu
Từ hạn định sở hữu được sử dụng trước danh từ. Đừng nhầm lẫn chúng với đại từ sở hữu, vốn luôn phải xuất hiện một mình.
I have a doll. → This is my doll.
Tôi có một con búp bê. → Đây là búp bê của tôi.
We have a house. → Where is your house?
Chúng tôi có một ngôi nhà. → Nhà của bạn ở đâu?
Quiz:
Which of the following sentences correctly uses a possessive determiner?
She saw a dog.
They gave me theirs.
I am going to her house.
This is me book.
Fill out the table with the correct possessive determiners or the subject pronouns.
Subject Pronouns | Possessive Determiners |
---|---|
I | |
your | |
she | |
his | |
it | |
we | |
their |
Sort the words to form a correct sentence.
Fill in the blanks with the correct possessive determiner:
She is looking for
keys.
I parked
car outside the house.
They lost
bag during the trip.
He forgot to bring
lunch.
We have a dog.
dog loves to play in the park.
Which of the following sentences correctly uses a possessive determiner?
The pen is hers.
Where is her pen?
Where is hers pen?
I have the pen hers.
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
