Chữ cái Z
"Z" là chữ cái thứ hai mươi sáu và cuối cùng trong bảng chữ cái tiếng Anh. Đây là một phụ âm.
Phụ âm là âm được phát ra với sự cản trở trong đường hô hấp.
Dạng in hoa | Z |
---|---|
Dạng in thường | z |
Tên gọi | zee (phát âm /ˈziː/) |
Âm chính | /z/, /s/, /Ø/ |
Chữ cái Z: Âm
Chữ "z" có ba âm chính:
Âm 1: /z/
Chữ "z" thường phát âm là /z/ khi đứng trước nguyên âm:
zero /ˈzɪroʊ/
số không
squeeze /skwiːz/
vắt
zigzag /ˈzɪɡzæɡ/
đường ziczac
lizard /ˈlɪzərd/
thằn lằn
Âm 2: /s/
Chữ "z" phát âm là /s/ khi đứng sau phụ âm:
Waltz /wɔːlts/
điệu valse
pretzel /ˈpretsl/
bánh xoắn
Âm 3: /Ø/
Chữ "z" có thể câm trong các từ mượn từ tiếng Pháp:
rendezvous /ˈɹɑndəˌvu/
cuộc hẹn
chez /ʃeɪ/
nhà của
Chữ cái Z: Đa ký tự
Chữ "z" có thể kết hợp với các chữ cái khác, chủ yếu là phụ âm.
zz
"zz" phát âm là /z/:
puzzle /ˈpʌzl/
câu đố
blizzard /ˈblɪzərd/
bão tuyết
buzz /bʌz/
tiếng vo ve
Cảnh báo!
"zz" trong từ mượn tiếng Ý pizza phát âm là /ts/:
pizza /ˈpiːtsə/
bánh pizza
Mẹo!
"zu" phát âm là /ʒ/ trong từ seizure:
seizure /ˈsiːʒər/
cơn động kinh
Chữ cái Z: Sử dụng
Z có thể đồng nghĩa với "giấc ngủ" trong tiếng Anh Bắc Mỹ không trang trọng khi ở dạng số nhiều: Z's
Ví dụ: I want to catch some Z's. (Tôi muốn ngủ một chút.)
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
