Chữ cái W
"W" là chữ cái thứ hai mươi ba và là chữ cái phụ âm thứ tư từ cuối trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó là một nửa nguyên âm.
Nửa nguyên âm là những âm phát âm giữa phụ âm và nguyên âm, được phát âm với một số hạn chế trong đường hô hấp.
Dạng in hoa | W |
---|---|
Dạng in thường | w |
Tên gọi | double-u (phát âm /dʌbljuː/) |
Âm | /w/, /Ø/ |
Chữ cái W: Âm
Chữ "w" có hai âm:
Âm 1: /w/
Chữ "w" phát âm là /w/:
wet /wet/
ướt
wind /wɪnd/
gió
web /web/
mạng
Âm 2: /Ø/
Có những trường hợp trong tiếng Anh mà chữ "w" không được phát âm (im lặng):
sword /sɔɹd/
kiếm
two /ˈtu/
hai
wrist /rɪst/
cổ tay
whole /hoʊl/
toàn bộ
Chữ cái W: Đa ký tự
Chữ "w" có thể kết hợp với các chữ cái khác:
ow
Kết hợp "ow" trong tiếng Anh có thể tạo ra hai âm chính:
/aʊ/
/oʊ/
1. Âm /aʊ/ có trong các từ như:
how /haʊ/
làm sao
brown /bɹaʊn/
nâu
town /taʊn/
thị trấn
2. Âm /oʊ/ có trong các từ như:
snow /snoʊ/
tuyết
show /ʃoʊ/
buổi biểu diễn
flow /floʊ/
dòng chảy
aw
"aw" thường tạo ra âm /ɔː/:
hawk /hɔːk/
diều hâu
claw /klɔː/
móng vuốt
raw /rɔː/
tươi sống
ew
"ew" phát âm là /uː/:
Stewart /ˈstuːərt/
Stewart
stew /stuː/
món hầm
newt /nuːt/
con kỳ nhông
wh
"wh" trong một số từ có thể phát âm là /h/, tuy nhiên, "wh" cũng có thể phát âm là /w/, lưu ý là khi phát âm chữ này, môi sẽ được tròn lại.
wheel /wiːl/
bánh xe
whisker /ˈwɪskər/
râu
white /waɪt/
trắng
Mẹo!
"w" cũng được sử dụng trong các từ cảm thán như:
aw /ɔː/
ồ
ew /(j)uː/
ôi
ow /aʊ/ /oʊ/
ôi
Chữ cái W: Các ứng dụng
Chữ "W" cũng có thể được sử dụng như:
Viết tắt của "west" (tây) hoặc "western" (miền tây)
Viết tắt của "Watt" (đơn vị công suất)
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
