Chữ cái Y
Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái "Y". Đây là chữ cái thứ hai mươi lăm và là chữ cái áp chót trong bảng chữ cái tiếng Anh.
"Y" là chữ cái thứ hai mươi lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó là một bán nguyên âm.
Bán nguyên âm là âm thanh nằm giữa phụ âm và nguyên âm, được phát âm với một số hạn chế trong đường hô hấp.
Dạng in hoa | Y |
---|---|
Dạng in thường | y |
Tên gọi | wye (phát âm /ˈwaɪ/) |
Âm chính | /i/, /ɪ/, /aɪ/, /j/ |
Chữ cái Y: Âm
Chữ "y" có bốn âm:
Âm 1: /i/
Chữ "y" khi là nguyên âm, ở cuối từ, phát âm là /i/:
bod
cơ thể
pon
con ngựa nhỏ
happ
hạnh phúc
Âm 2: /ɪ/
Chữ "y" cũng phát âm là /ɪ/, chủ yếu ở giữa từ, là nguyên âm:
m
huyền thoại
cr
pha lê
p
kim tự tháp
m
bí ẩn
Âm 3: /aɪ/
Chữ "y" khi là nguyên âm, phát âm là /aɪ/:
sk
bầu trời
Jul
tháng Bảy
c
chu kỳ
t
loại
Âm 4: /j/
Chữ "y" phát âm là /j/ khi đứng trước nguyên âm, là phụ âm trong trường hợp này:
yo-yo
có
sân
can
hẻm núi
be
vượt qua
Chữ cái Y: Đa ký tự
Chữ "y" có thể kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là nguyên âm) tạo ra các âm thanh khác nhau:
ye
"ye" thường được phát âm là /aɪ/ khi ở cuối từ:
d
nhuộm
b
tạm biệt
r
lúa mạch đen
ey
Tổ hợp này có hai cách phát âm khi ở cuối từ:
- /i/
- /eɪ/
1. Thường phát âm là /i/:
mon
tiền
k
chìa khóa
jers
áo thun
2. Cũng có thể phát âm là /eɪ/:
th
họ
pr
con mồi
surv
khảo sát
ay
"ay" phát âm là /eɪ/ khi ở cuối từ:
d
ngày
pl
chơi
st
ở lại
uy
"uy" phát âm là /aɪ/ ở cuối từ:
g
người đàn ông
b
mua
oy
"oy" tạo âm /ɔɪ/ ở cuối từ:
pl
mưu kế
c
rụt rè
b
cậu bé
Chữ cái Y: Sử dụng
- Y thường được dùng làm hậu tố chỉ tính từ trong tiếng Anh.
- Y có thể đại diện cho một người, một con số hoặc một điều không xác định trong các ví dụ như: "I don't know what X is doing for Y." (Tôi không biết X đang làm gì cho Y).
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
