Chữ cái X
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái X. Đây là chữ cái thứ hai mươi bốn và là chữ cái thứ ba tính từ cuối trong bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy tiếp tục nào.
"X" là chữ cái thứ hai mươi bốn và là chữ cái phụ âm thứ ba từ cuối trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó là một phụ âm.
Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngừng dòng hơi trong đường hô hấp.
Dạng in hoa | X |
---|---|
Dạng in thường | x |
Tên gọi | ex (phát âm /ˈɛks/) |
Âm | /ks/, /ɡz/, /Ø/, /z/, /kʃ/ |
Chữ cái X: Âm
Chữ "x" có năm âm:
Âm 1: /ks/
Chữ "x" ở cuối từ phát âm là /ks/:
o
con bò
fa
fax
si
sáu
Âm 2: /ɡz/
Chữ "x" ở giữa từ phát âm là /gz/:
e
kỳ thi
an
lo lắng
Âm 3: /Ø/
Chữ "x" im lặng trong một số từ vay mượn từ tiếng Pháp:
fau
giả
rou
màu đỏ sẫm
pas de deu
một đoạn khiêu vũ đôi
Âm 4: /z/
Chữ "x" ở đầu từ phát âm là /z/:
đàn xylofon
nỗi sợ người ngoại quốc
xanthan
Âm 5: /kʃ/
Chữ "x" có thể phát âm là /kʃ/:
an
lo âu
obno
khó chịu
se
tình dục
Chữ cái X: Đa ký tự
Chữ "x" có thể kết hợp với các chữ cái khác, chủ yếu là phụ âm:
xh
"xh" phát âm là /gz/, tức là "h" là im lặng:
e
mệt mỏi
e
trưng bày
e
phấn khích
Mẹo!
Lưu ý rằng "xia" phát âm là /ʃ/ trong từ vay mượn "Xiaomi".
Cảnh báo!
"xu" phát âm là /ɡʒ/ hoặc /kʃə/ trong từ "luxury":
lu
sang trọng
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
