pattern

500 Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - 251 - 275 trạng từ hàng đầu

Tại đây, bạn được cung cấp phần 11 của danh sách các trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "high", "actively" và "lately".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adverbs in English Vocabulary
historically

in a way related to the past

historically

historically

Google Translate
[Trạng từ]
emotionally

in a way that is related to feelings and emotions

về mặt cảm xúc

về mặt cảm xúc

Google Translate
[Trạng từ]
consistently

in a way that is always the same

nhất quán

nhất quán

Google Translate
[Trạng từ]
nonetheless

used to indicate that despite a previous statement or situation, something else remains true

mặc dù vậy

mặc dù vậy

Google Translate
[Trạng từ]
high

to, at, or far above the ground

cao

cao

Google Translate
[Trạng từ]
actively

with energy, enthusiasm, or full participation

tích cực

tích cực

Google Translate
[Trạng từ]
lately

in the recent period of time

gần đây

gần đây

Google Translate
[Trạng từ]
publicly

in a way that is visible or accessible to the general public

công khai

công khai

Google Translate
[Trạng từ]
traditionally

in accordance with methods, beliefs, or customs that have remained unchanged for a long period of time

truyền thống

truyền thống

Google Translate
[Trạng từ]
since

between a particular time in the past and a later time or now

kể từ

kể từ

Google Translate
[Trạng từ]
thankfully

used to express relief or appreciation for a positive circumstance or outcome

thật may mắn

thật may mắn

Google Translate
[Trạng từ]
sadly

in a sorrowful or regretful manner

buồn bã

buồn bã

Google Translate
[Trạng từ]
quick

in a manner that is fast and takes little time

nhanh chóng

nhanh chóng

Google Translate
[Trạng từ]
whatsoever

(used for emphasis) not at all

không hề

không hề

Google Translate
[Trạng từ]
partially

to a limited degree or extent

một phần

một phần

Google Translate
[Trạng từ]
nowadays

at the present era, as opposed to the past

ngày nay

ngày nay

Google Translate
[Trạng từ]
interestingly

in a way that arouses one's curiosity or attention

một cách thú vị

một cách thú vị

Google Translate
[Trạng từ]
nevertheless

used to introduce an opposing statement

tuy nhiên

tuy nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
fundamentally

in every important respect

về cơ bản

về cơ bản

Google Translate
[Trạng từ]
easy

with no effort or difficulty

dễ dàng

dễ dàng

Google Translate
[Trạng từ]
simultaneously

at exactly the same time

cùng lúc

cùng lúc

Google Translate
[Trạng từ]
worldwide

in or to all parts of the world

trên toàn cầu

trên toàn cầu

Google Translate
[Trạng từ]
nearby

not in the distance

gần đây

gần đây

Google Translate
[Trạng từ]
sometime

at a time that is unknown or unspecified

một lúc nào đó

một lúc nào đó

Google Translate
[Trạng từ]
at last

in the end or after a lot of waiting

cuối cùng

cuối cùng

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek