pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 301 - 325 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 13 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "dad", "fish" và "bird".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
mom

a woman who has given birth to a child or someone who cares for and raises a child

mẹ, mama

mẹ, mama

Google Translate
[Danh từ]
dad

an informal way of calling our father

ba, bố

ba, bố

Google Translate
[Danh từ]
fish

an animal with a tail, gills and fins that lives in water

cá

Google Translate
[Danh từ]
bird

an animal with a beak, wings, and feathers that is usually capable of flying

chim, cánh

chim, cánh

Google Translate
[Danh từ]
letter

a written or printed message that is sent to someone or an organization, company, etc.

thư, bức thư

thư, bức thư

Google Translate
[Danh từ]
website

a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.

trang web, website

trang web, website

Google Translate
[Danh từ]
response

a reply to something in either spoken or written form

phản hồi, trả lời

phản hồi, trả lời

Google Translate
[Danh từ]
brand

the name that a particular product or service is identified with

thương hiệu, nhãn hiệu

thương hiệu, nhãn hiệu

Google Translate
[Danh từ]
environment

the natural world around us where people, animals, and plants live

môi trường

môi trường

Google Translate
[Danh từ]
key

a specially shaped piece of metal used for locking or unlocking a door, starting a car, etc.

khóa, chìa khóa

khóa, chìa khóa

Google Translate
[Danh từ]
the past

the time that has passed

quá khứ, thời gian đã qua

quá khứ, thời gian đã qua

Google Translate
[Danh từ]
future

the time that will come after the present or the events that will happen then

tương lai, thời gian tới

tương lai, thời gian tới

Google Translate
[Danh từ]
the present

the period of time happening now, not before or after

hiện tại, khoảnh khắc này

hiện tại, khoảnh khắc này

Google Translate
[Danh từ]
matter

a situation or subject that needs to be dealt with or considered

vấn đề, chủ đề

vấn đề, chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
surface

the outer part or top layer of something that you can touch or see

bề mặt, mặt

bề mặt, mặt

Google Translate
[Danh từ]
drug

any illegal substance that people take in order to experience its mental or physical effects

ma túy, chất cấm

ma túy, chất cấm

Google Translate
[Danh từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
section

each of the parts into which a place or object is divided

phân section, bộ phận

phân section, bộ phận

Google Translate
[Danh từ]
turn

the time when someone has the opportunity, obligation, or right to do a certain thing that everyone in a group does one after the other

lượt

lượt

Google Translate
[Danh từ]
shape

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, dáng vẻ

hình dạng, dáng vẻ

Google Translate
[Danh từ]
lesson

a part of a book that is intended to be used for learning a specific subject

bài học, khóa học

bài học, khóa học

Google Translate
[Danh từ]
policy

a set of ideas or a plan of action that has been chosen officially by a group of people, an organization, a political party, etc.

chính sách, chiến lược

chính sách, chiến lược

Google Translate
[Danh từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
memory

the ability of mind to keep and remember past events, people, experiences, etc.

trí nhớ

trí nhớ

Google Translate
[Danh từ]
help

anything that is done to make a task or process easier or less difficult for someone

giúp đỡ, hỗ trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek