pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Đồ uống

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đồ uống, như "đồ uống", "không cồn", "sinh tố", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
beverage
[Danh từ]

a drink that is not water

đồ uống, thức uống

đồ uống, thức uống

Ex: The bartender mixed a variety of alcoholic and non-alcoholic beverages to serve at the party .Người pha chế đã trộn nhiều loại **đồ uống** có cồn và không cồn để phục vụ tại bữa tiệc.
soft drink
[Danh từ]

a cold and non-alcoholic drink that is usually carbonated

nước ngọt có ga, đồ uống có ga

nước ngọt có ga, đồ uống có ga

Ex: He liked to sip on a soft drink while watching movies at home , finding it a comforting treat .Anh ấy thích nhấm nháp một **đồ uống có ga** khi xem phim ở nhà, cảm thấy đó là một niềm an ủi.
nonalcoholic
[Tính từ]

(of drinks) without any alcohol

không cồn, không chứa cồn

không cồn, không chứa cồn

Ex: The grocery store had a section dedicated to nonalcoholic wines and spirits for those abstaining from alcohol .Cửa hàng tạp hóa có một khu vực dành riêng cho rượu vang và rượu mạnh **không cồn** cho những người kiêng rượu.
soda
[Danh từ]

a sweet fizzy drink that is not alcoholic

soda, nước ngọt có ga

soda, nước ngọt có ga

Ex: She liked to add a scoop of vanilla ice cream to her soda to make a classic ice cream float .Cô ấy thích thêm một muỗng kem vani vào **nước ngọt có ga** của mình để làm một ly kem float cổ điển.
Coca-Cola
[Danh từ]

the brand of a sweet and brown drink that has bubbles in it

Coca-Cola

Coca-Cola

Ex: During the road trip , they made a pit stop to grab some snacks , and everyone chose a can of Coca-Cola.Trong chuyến đi đường dài, họ dừng lại để lấy đồ ăn nhẹ và mọi người đều chọn một lon **Coca-Cola**.
mineral water
[Danh từ]

water from underground that contains minerals and gasses, usually bottled and sold

nước khoáng

nước khoáng

Ex: She added a slice of lemon to her mineral water for a hint of citrus flavor .Cô ấy thêm một lát chanh vào **nước khoáng** của mình để có một chút hương vị cam quýt.
milkshake
[Danh từ]

a cold smooth drink made by mixing milk and ice-cream with fruits, chocolate, etc. as flavor

sữa lắc, milkshake

sữa lắc, milkshake

Ex: He craved a milkshake as a nostalgic treat from his childhood , reminding him of carefree days at the soda fountain .Anh ấy thèm một ly **sinh tố** như một món quà hoài niệm từ thời thơ ấu, gợi nhớ lại những ngày vô tư bên quầy nước ngọt.
smoothie
[Danh từ]

a thick smooth drink made with crushed fruit, ice cream, yogurt, or milk

sinh tố, nước trái cây xay

sinh tố, nước trái cây xay

Ex: She likes experimenting with different ingredients to create unique smoothie recipes , such as avocado-blueberry and kale-pineapple .Cô ấy thích thử nghiệm với các nguyên liệu khác nhau để tạo ra các công thức **smoothie** độc đáo, như bơ-việt quất và cải xoăn-dứa.
lemonade
[Danh từ]

a drink made with water, sugar, and lemon juice

nước chanh, đồ uống chanh

nước chanh, đồ uống chanh

Ex: After mowing the lawn , he treated himself to a well-deserved glass of fresh lemonade.Sau khi cắt cỏ, anh ấy tự thưởng cho mình một ly **nước chanh** tươi xứng đáng.
espresso
[Danh từ]

a kind of strong black drink made by forcing hot water or steam through coffee

espresso

espresso

Ex: She enjoys the ritual of making espresso at home , grinding fresh beans and pulling shots with her espresso machine .Cô ấy thích nghi thức pha **espresso** tại nhà, xay hạt tươi và pha chế bằng máy espresso của mình.
latte
[Danh từ]

a drink made from espresso with steamed milk on top

một ly latte, một ly cà phê sữa

một ly latte, một ly cà phê sữa

Ex: He savored the rich aroma of his latte as he took his first sip , finding it the perfect start to his day .Anh ấy thưởng thức hương thơm phong phú của **latte** khi uống ngụm đầu tiên, thấy đó là khởi đầu hoàn hảo cho ngày mới.
cocoa
[Danh từ]

a hot or cold beverage made from cocoa powder, milk or water, and sweetener, such as sugar

ca cao, sô cô la nóng

ca cao, sô cô la nóng

Ex: She prepared a steaming cup of cocoa on a snowy afternoon , savoring its comforting warmth .Cô ấy chuẩn bị một tách **ca cao** bốc khói vào một buổi chiều tuyết rơi, thưởng thức hơi ấm dễ chịu của nó.
energy drink
[Danh từ]

a drink containing a lot of sugar, caffeine, or other substances that makes one more active

nước tăng lực, đồ uống năng lượng

nước tăng lực, đồ uống năng lượng

Ex: The athlete avoided energy drinks before the competition .Vận động viên tránh **nước tăng lực** trước cuộc thi.
alcoholic
[Tính từ]

(of drinks) containing alcohol

có cồn, chứa rượu

có cồn, chứa rượu

Ex: He sampled different alcoholic spirits during the tasting event , appreciating the complexity of flavors .Anh ấy nếm thử các loại rượu **có cồn** khác nhau trong sự kiện nếm thử, đánh giá cao sự phức tạp của hương vị.
alcohol
[Danh từ]

any drink that can make people intoxicated, such as wine, beer, etc.

rượu

rượu

Ex: He prefers wine over other types of alcohol.Anh ấy thích rượu vang hơn các loại **rượu** khác.
drink
[Danh từ]

alcohol or an alcoholic beverage, commonly consumed in social gatherings

đồ uống có cồn, ly rượu

đồ uống có cồn, ly rượu

Ex: They stopped at a bar to grab a quick drink before continuing their sightseeing tour .Họ dừng lại ở một quán bar để uống nhanh một **ly** trước khi tiếp tục chuyến tham quan.
to drink
[Động từ]

to consume alcohol as a habit or for pleasure

uống, uống rượu

uống, uống rượu

Ex: It 's important to drink responsibly and know your limits when consuming alcohol at social events .Quan trọng là phải **uống** có trách nhiệm và biết giới hạn của mình khi tiêu thụ rượu tại các sự kiện xã hội.
beer
[Danh từ]

a drink that is alcoholic and made from different types of grain

bia

bia

Ex: The Oktoberfest celebration featured traditional German beers, delighting the attendees .Lễ kỷ niệm Oktoberfest có sự góp mặt của những loại **bia** Đức truyền thống, làm hài lòng những người tham dự.
Champagne
[Danh từ]

a type of fizzy wine made originally in France, often drunk to celebrate an event

rượu sâm banh

rượu sâm banh

Ex: She received a bottle of vintage champagne as a gift for her promotion at work .Cô ấy nhận được một chai **rượu sâm banh** cổ điển như một món quà cho sự thăng chức tại nơi làm việc.
wine
[Danh từ]

a drink that is alcoholic and mostly made from grape juice

rượu vang

rượu vang

Ex: The friends gathered for a picnic , bringing along a chilled bottle of rosé wine.Những người bạn tụ tập cho một buổi dã ngoại, mang theo một chai **rượu** hồng lạnh.
whiskey
[Danh từ]

a strong alcoholic drink made from grains such as corn and wheat

rượu whisky

rượu whisky

Ex: During the whisky tasting event, participants sampled different aged whiskies to discern their distinct flavors and aromas.Trong sự kiện nếm thử **whisky**, những người tham gia đã thử các loại whisky ủ lâu năm khác nhau để phân biệt hương vị và mùi thơm đặc trưng của chúng.
vodka
[Danh từ]

a strong, clear alcoholic drink made from grain or potatoes, originally from Russia

rượu vodka

rượu vodka

Ex: She used vodka as a base for homemade infusions , adding fruits and herbs for flavor .Cô ấy đã sử dụng **vodka** làm nền cho các loại truyền tự chế, thêm trái cây và thảo mộc để tạo hương vị.
tequila
[Danh từ]

a very strong alcoholic drink made in Mexico

rượu tequila

rượu tequila

Ex: He learned about the traditional production process of tequila, from harvesting the agave plants to distillation , during his trip to Jalisco .Anh ấy đã tìm hiểu về quy trình sản xuất truyền thống của **tequila**, từ thu hoạch cây agave đến chưng cất, trong chuyến đi đến Jalisco.
brandy
[Danh từ]

a strong alcoholic drink made from wine or fruit juice

rượu brandy, rượu mạnh từ nho hoặc nước trái cây

rượu brandy, rượu mạnh từ nho hoặc nước trái cây

Ex: He learned about the different types of brandy, including Armagnac , Cognac , and Calvados , during a tasting event .Anh ấy đã học về các loại **brandy** khác nhau, bao gồm Armagnac, Cognac và Calvados, trong một sự kiện nếm thử.
still
[Tính từ]

(of a drink) not having bubbles in it

không có ga, tĩnh

không có ga, tĩnh

Ex: She opted for a bottle of still rosé for the picnic, enjoying its delicate flavors.Cô ấy chọn một chai rượu hồng **không ga** cho buổi dã ngoại, thưởng thức hương vị tinh tế của nó.
sparkling
[Tính từ]

(of drinks) containing bubbles or carbonation

có ga, sủi bọt

có ga, sủi bọt

Ex: She preferred sparkling lemonade over still for its effervescent quality and tangy flavor .Cô ấy thích nước chanh **có ga** hơn nước chanh thường vì chất lượng sủi bọt và hương vị chua của nó.
Tonic
[Danh từ]

a type of fizzy water that can be mixed with other drinks such as gin or vodka

nước tăng lực, tonic

nước tăng lực, tonic

Ex: She preferred tonic with a twist of lemon to complement the botanical notes in her gin .Cô ấy thích **tonic** với một chút chanh để bổ sung cho hương thảo mộc trong rượu gin của mình.
cocktail
[Danh từ]

an alcoholic drink made by mixing several drinks together

cocktail, đồ uống có cồn pha trộn

cocktail, đồ uống có cồn pha trộn

Ex: He ordered a fruity cocktail with rum , pineapple juice , and grenadine at the bar .Anh ấy gọi một **cocktail** trái cây với rượu rum, nước dứa và grenadine tại quầy bar.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek