pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Đồ uống

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đồ uống như “beverage”, “nonalcoholic”, “smoothie”, v.v. được chuẩn bị cho người học B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
beverage

a drink that is not water

thức uống, đồ uống

thức uống, đồ uống

Google Translate
[Danh từ]
soft drink

a cold and non-alcoholic drink that is usually carbonated

nước ngọt, nước có ga

nước ngọt, nước có ga

Google Translate
[Danh từ]
nonalcoholic

(of drinks) without any alcohol

không cồn, không có cồn

không cồn, không có cồn

Google Translate
[Tính từ]
soda

a sweet fizzy drink that is not alcoholic

soda, nước ngọt có ga

soda, nước ngọt có ga

Google Translate
[Danh từ]
Coca-Cola

the brand of a sweet and brown drink that has bubbles in it

Coca-Cola, nước ngọt

Coca-Cola, nước ngọt

Google Translate
[Danh từ]
mineral water

water from underground that contains minerals and gasses, usually bottled and sold

nước khoáng, nước ngầm

nước khoáng, nước ngầm

Google Translate
[Danh từ]
milkshake

a cold smooth drink made by mixing milk and ice-cream with fruits, chocolate, etc. as flavor

sinh tố sữa, milkshake

sinh tố sữa, milkshake

Google Translate
[Danh từ]
smoothie

a thick smooth drink made with crushed fruit, ice cream, yogurt, or milk

smoothie, nước sinh tố

smoothie, nước sinh tố

Google Translate
[Danh từ]
lemonade

a drink made with water, sugar, and lemon juice

nước chanh

nước chanh

Google Translate
[Danh từ]
espresso

a kind of strong black drink made by forcing hot water or steam through coffee

espresso, cà phê espresso

espresso, cà phê espresso

Google Translate
[Danh từ]
latte

a drink made from espresso with steamed milk on top

latte, cà phê sữa

latte, cà phê sữa

Google Translate
[Danh từ]
cocoa

a hot or cold beverage made from cocoa powder, milk or water, and sweetener, such as sugar

cacao (nóng)

cacao (nóng)

Google Translate
[Danh từ]
energy drink

a drink containing a lot of sugar, caffeine, or other substances that makes one more active

nước tăng lực, đồ uống năng lượng

nước tăng lực, đồ uống năng lượng

Google Translate
[Danh từ]
alcoholic

(of drinks) containing alcohol

có cồn, chứa cồn

có cồn, chứa cồn

Google Translate
[Tính từ]
alcohol

any drink that can make people intoxicated, such as wine, beer, etc.

cồn

cồn

Google Translate
[Danh từ]
drink

alcohol or an alcoholic beverage, commonly consumed in social gatherings

đồ uống, rượu

đồ uống, rượu

Google Translate
[Danh từ]
to drink

to consume alcohol as a habit or for pleasure

uống, tiêu thụ

uống, tiêu thụ

Google Translate
[Động từ]
beer

a drink that is alcoholic and made from different types of grain

bia

bia

Google Translate
[Danh từ]
Champagne

a type of fizzy wine made originally in France, often drunk to celebrate an event

champagne

champagne

Google Translate
[Danh từ]
wine

a drink that is alcoholic and mostly made from grape juice

rượu vang

rượu vang

Google Translate
[Danh từ]
whiskey

a strong alcoholic drink made from grains such as corn and wheat

whiskey, whisky

whiskey, whisky

Google Translate
[Danh từ]
vodka

a strong, clear alcoholic drink made from grain or potatoes, originally from Russia

rượu vodka

rượu vodka

Google Translate
[Danh từ]
tequila

a very strong alcoholic drink made in Mexico

tequila

tequila

Google Translate
[Danh từ]
brandy

a strong alcoholic drink made from wine or fruit juice

rượu brandy, rượu mạnh

rượu brandy, rượu mạnh

Google Translate
[Danh từ]
still

(of a drink) not having bubbles in it

không ga, tĩnh

không ga, tĩnh

Google Translate
[Tính từ]
sparkling

(of drinks) containing bubbles or carbonation

có ga, sủi bọt

có ga, sủi bọt

Google Translate
[Tính từ]
Tonic

a type of fizzy water that can be mixed with other drinks such as gin or vodka

nước tonic

nước tonic

Google Translate
[Danh từ]
cocktail

an alcoholic drink made by mixing several drinks together

cocktail

cocktail

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek