Danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ B1 (trung cấp)
58 Bài học
1848 từ ngữ
15G 25phút
1. Family and Relationships
Gia đình và các mối quan hệ
32 từ ngữ
17 phút
2. The Animal Kingdom
Vương quốc động vật
35 từ ngữ
18 phút
3. Houses and Buildings
Nhà và Tòa nhà
27 từ ngữ
14 phút
4. Business and Workplace
Kinh doanh và nơi làm việc
41 từ ngữ
21 phút
5. Occupations
Nghề nghiệp
33 từ ngữ
17 phút
6. Music
28 từ ngữ
15 phút
7. Meat and Dairy
Thịt và Sữa
29 từ ngữ
15 phút
8. Fruits and Nuts
Trái cây và các loại hạt
25 từ ngữ
13 phút
9. Drinks
Đồ uống
28 từ ngữ
15 phút
10. Human Characteristics
Đặc điểm con người
30 từ ngữ
16 phút
11. Adverbs and Prepositions
Trạng từ và giới từ
38 từ ngữ
20 phút
12. Education
32 từ ngữ
17 phút
13. Money and Shopping
Tiền và Mua sắm
39 từ ngữ
20 phút
14. Fashion
30 từ ngữ
16 phút
15. Sports and Players
Thể thao và Người chơi
36 từ ngữ
19 phút
16. Transportation
32 từ ngữ
17 phút
17. The Weather
Thời tiết
34 từ ngữ
18 phút
18. Appearance
31 từ ngữ
16 phút
19. Time
40 từ ngữ
21 phút
20. The Human Body
Cơ thể con người
27 từ ngữ
14 phút
21. Games and Toys
Trò chơi và Đồ chơi
30 từ ngữ
16 phút
22. Computer
29 từ ngữ
15 phút
23. Health and Sickness
Sức khỏe và Bệnh tật
38 từ ngữ
20 phút
24. Nature and Regions
Thiên nhiên và khu vực
25 từ ngữ
13 phút
25. City and the Countryside
Thành phố và Nông thôn
33 từ ngữ
17 phút
26. Religion and Festivals
Tôn giáo và Lễ hội
34 từ ngữ
18 phút
27. Special Occasions
Những dịp đặc biệt
23 từ ngữ
12 phút
28. War and Peace
Chiến tranh và hòa bình
43 từ ngữ
22 phút
29. Quantities and Containers
Số lượng và container
43 từ ngữ
22 phút
30. Languages and Nationalities
Ngôn ngữ và Quốc tịch
18 từ ngữ
10 phút
31. Romance
27 từ ngữ
14 phút
32. Feelings and Emotions
Tình cảm và cảm xúc
37 từ ngữ
19 phút
33. People and Stages of Life
Con người và các giai đoạn của cuộc sống
26 từ ngữ
14 phút
34. Hobbies
Sở thích
24 từ ngữ
13 phút
35. The Environment and Energy
Môi trường và năng lượng
38 từ ngữ
20 phút
36. Law and Politics
Luật và Chính trị
42 từ ngữ
22 phút
37. Farming
23 từ ngữ
12 phút
38. Home Appliances and Furniture
Thiết bị gia dụng và nội thất
25 từ ngữ
13 phút
39. Media and Journalism
Truyền thông và Báo chí
37 từ ngữ
19 phút
40. Social Issues
Các vấn đề xã hội
36 từ ngữ
19 phút
41. Success and Failure
Thành công và thất bại
31 từ ngữ
16 phút
42. Art
26 từ ngữ
14 phút
43. Literature
29 từ ngữ
15 phút
44. Internet and Websites
Internet và trang web
29 từ ngữ
15 phút
45. Fields of Study
Lĩnh vực nghiên cứu
25 từ ngữ
13 phút
46. Ambition and Achievement
Tham vọng và thành tựu
30 từ ngữ
16 phút
47. Movie and Theater
Phim và Sân khấu
35 từ ngữ
18 phút
48. Personal Characteristics
Tính cách con người
27 từ ngữ
14 phút
49. Common Adverbs
Trạng từ thông dụng
30 từ ngữ
16 phút
50. Essential Adverbs
Trạng từ cần thiết
26 từ ngữ
14 phút
51. Travel and Vacation
Du lịch và Kỳ nghỉ
33 từ ngữ
17 phút
52. Essential Verbs
Động từ thiết yếu
35 từ ngữ
18 phút
53. Necessary Verbs
Động từ cần thiết
37 từ ngữ
19 phút
54. Common Verbs
Động từ thông dụng
34 từ ngữ
18 phút
55. Essential Adjectives
Tính từ thiết yếu
35 từ ngữ
18 phút
56. Necessary Adjectives
Tính từ cần thiết
34 từ ngữ
18 phút
Từ vựng tiếng Anh theo cấp độ | |||
---|---|---|---|
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 |
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 |
Bình luận
(32)