pattern

Động vật - Bọ cánh cứng và gián

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại bọ cánh cứng và gián khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "gián phương Đông", "bọ rùa" và "bọ cánh cứng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
cockroach
[Danh từ]

a large brown insect with a broad body, wings, long legs and antennae, considered a household pest

gián, côn trùng gián

gián, côn trùng gián

beetle
[Danh từ]

a large, typically black insect, which has a hard case on its back that covers its wings

bọ cánh cứng, côn trùng cánh cứng

bọ cánh cứng, côn trùng cánh cứng

ladybug
[Danh từ]

a small flying insect which is usually red with black spots

bọ cánh cam, bọ rùa

bọ cánh cam, bọ rùa

Động vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek