pattern

Động vật - Bọ cánh cứng và gián

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại bọ cánh cứng và gián khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "gián phương Đông", "bọ rùa" và "bọ cánh cứng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
cockroach

a large brown insect with a broad body, wings, long legs and antennae, considered a household pest

gián, gián đen

gián, gián đen

Google Translate
[Danh từ]
oriental cockroach

a flightless, dark brown to black cockroach species, known for its slow movement and preference for decaying organic matter

gián đất phương Đông, gián đất đen

gián đất phương Đông, gián đất đen

Google Translate
[Danh từ]
German cockroach

a small and adaptable cockroach species commonly found in human dwellings, known for its rapid reproduction

gián Đức, gián nhà

gián Đức, gián nhà

Google Translate
[Danh từ]
giant cockroach

a larger-sized species of cockroach, known for its size exceeding that of common household cockroaches

con gián lớn, gián khổng lồ

con gián lớn, gián khổng lồ

Google Translate
[Danh từ]
Australian cockroach

a medium-sized reddish-brown cockroach species native to Australia, known for its preference for warm and humid environments

gián Tây Australia, gián đỏ Úc

gián Tây Australia, gián đỏ Úc

Google Translate
[Danh từ]
Asiatic cockroach

a small cockroach species found in outdoor environments in Asia, characterized by its dark brown to black coloration and ability to fly short distances

gián đất châu Á, gián châu Á

gián đất châu Á, gián châu Á

Google Translate
[Danh từ]
American cockroach

a large reddish-brown cockroach species commonly found in warm and humid regions

gián Mỹ, gián lớn

gián Mỹ, gián lớn

Google Translate
[Danh từ]
beetle

a large, typically black insect, which has a hard case on its back that covers its wings

bọ, côn trùng

bọ, côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
weevil

a small beetle with a long snout that feeds on seeds and grains, destroying crops

sâu, bọ

sâu, bọ

Google Translate
[Danh từ]
ladybug

a small flying insect which is usually red with black spots

bọ cánh cam, bọ rùa

bọ cánh cam, bọ rùa

Google Translate
[Danh từ]
ladybird beetle

a small, colorful insect belonging to the family Coccinellidae, known for its round shape and vibrant coloration

bọ rùa, bọ cánh cam

bọ rùa, bọ cánh cam

Google Translate
[Danh từ]
deathwatch beetle

a small beetle that infests old wooden structures, the adults of which make a ticking sound as a mating call

bọ cánh cứng canh giữ cái chết, bọ chết canh giữ

bọ cánh cứng canh giữ cái chết, bọ chết canh giữ

Google Translate
[Danh từ]
stag beetle

a large beetle, the male of which has jaws that resemble the antlers of a stag

bọ cánh cứng, bọ dăm gỗ

bọ cánh cứng, bọ dăm gỗ

Google Translate
[Danh từ]
may beetle

a common scarab beetle characterized by its robust body and active presence during the spring and early summer months

bọ cánh cứng tháng 5, bọ cánh cứng

bọ cánh cứng tháng 5, bọ cánh cứng

Google Translate
[Danh từ]
furniture beetle

a small beetle, the larvae of which bore and damage wood

bọ cánh cứng đồ nội thất, bọ gỗ

bọ cánh cứng đồ nội thất, bọ gỗ

Google Translate
[Danh từ]
potato beetle

a pest that feeds on potato plants, causing damage to the foliage and reducing crop yields

bọ cánh cứng khoai tây, bọ khoai tây

bọ cánh cứng khoai tây, bọ khoai tây

Google Translate
[Danh từ]
Colorado potato beetle

a highly destructive pest that feeds on potato plants, characterized by its distinctive yellow and black striped appearance

bọ cánh cứng khoai tây Colorado, bọ khoai tây Colorado

bọ cánh cứng khoai tây Colorado, bọ khoai tây Colorado

Google Translate
[Danh từ]
whirligig beetle

a small aquatic insect with divided eyes that enables it to see both above and below the water surface

bọ cánh cứng xoay tròn, côn trùng dưới nước có mắt chia đôi

bọ cánh cứng xoay tròn, côn trùng dưới nước có mắt chia đôi

Google Translate
[Danh từ]
water beetle

an aquatic insect with adaptations for living in water, such as a streamlined body and specialized appendages for swimming

bọ beetle nước, insect nước

bọ beetle nước, insect nước

Google Translate
[Danh từ]
tiger beetle

a fast and predatory insect known for its vibrant colors, distinct markings, and exceptional speed in capturing prey

bọ cánh cứng hổ, bọ cánh cứng

bọ cánh cứng hổ, bọ cánh cứng

Google Translate
[Danh từ]
spruce bark beetle

a destructive beetle that damages spruce trees by boring through the bark, causing tree decline and death

bọ cánh cứng vân sam, bọ cánh cứng làm hỏng vân sam

bọ cánh cứng vân sam, bọ cánh cứng làm hỏng vân sam

Google Translate
[Danh từ]
snapping beetle

an insect known for its ability to produce a snapping sound and launch itself into the air by flexing its body

bọ cánh cứng kêu, bọ bật

bọ cánh cứng kêu, bọ bật

Google Translate
[Danh từ]
snout beetle

a type of beetle characterized by its elongated snout or rostrum, known for its ability to cause damage to crops and stored grains

bọ ngựa, bọ đuôi dài

bọ ngựa, bọ đuôi dài

Google Translate
[Danh từ]
searcher beetle

a predatory beetle with an elongated body, powerful jaws, and keen senses

bọ hung dữ, bọ săn mồi

bọ hung dữ, bọ săn mồi

Google Translate
[Danh từ]
seed beetle

a small beetle that primarily feeds on seeds and grains, often causing damage to crops

bọ hạt giống, côn trùng hạt giống

bọ hạt giống, côn trùng hạt giống

Google Translate
[Danh từ]
scarabaeid beetle

a beetle characterized by its oval-shaped body and often possessing a shiny and colorful exoskeleton

bọ cánh cứng, bọ cánh cứng scarabaeid

bọ cánh cứng, bọ cánh cứng scarabaeid

Google Translate
[Danh từ]
sawyer beetle

a longhorn beetle, is a wood-boring insect with long antennae and a distinctive elongated body

bọ cắt gỗ, bọ sọc

bọ cắt gỗ, bọ sọc

Google Translate
[Danh từ]
rove beetle

a small predatory insect with an elongated body, short wings, and a tendency to emit defensive secretions when disturbed

bọ rãnh, bọ tấn công

bọ rãnh, bọ tấn công

Google Translate
[Danh từ]
rose beetle

a colorful insect belonging to the family Scarabaeidae, known for its compact body, strong legs and metallic colors

bọ cánh cứng hoa hồng, bướm hoa hồng

bọ cánh cứng hoa hồng, bướm hoa hồng

Google Translate
[Danh từ]
rhinoceros beetle

a large insect with horn-like protrusions on the head of males, known for its robust size and distinctive appearance

bọ cạp đen, bọ rhinoceros

bọ cạp đen, bọ rhinoceros

Google Translate
[Danh từ]
oriental beetle

a small, shiny black or dark brown insect native to Asia, known for its feeding habits that can damage plants

bọ cánh cứng phương Đông, bọ phương Đông

bọ cánh cứng phương Đông, bọ phương Đông

Google Translate
[Danh từ]
oil beetle

a beetle known for its elongated body, bright colors, and the oil-like secretions it releases as a defense mechanism

bọ beetle dầu, bọ cánh cứng dầu

bọ beetle dầu, bọ cánh cứng dầu

Google Translate
[Danh từ]
melolonthid beetle

a beetle belonging to the family Melolonthidae, known for its robust build, nocturnal habits, and herbivorous feeding behavior on plants

bọ cánh cứng melolonthid, bọ melolonthidae

bọ cánh cứng melolonthid, bọ melolonthidae

Google Translate
[Danh từ]
Mexican bean beetle

a small beetle native to Mexico and the United States that feeds on bean plants, causing damage to leaves and flowers

bọ beetle Mexico, bọ béo Mexico

bọ beetle Mexico, bọ béo Mexico

Google Translate
[Danh từ]
long-horned beetle

a type of beetle characterized by its long antennae, which are often equal to or longer than its body

bọ hung dài, bọ hung dài antenne

bọ hung dài, bọ hung dài antenne

Google Translate
[Danh từ]
bean beetle

a group of beetles that feed on beans and related plants, causing damage to the crops

bọ đậu, bọ đậu phụ

bọ đậu, bọ đậu phụ

Google Translate
[Danh từ]
bark beetle

a small beetle that feeds on the inner bark of trees, often playing a vital role in decomposing dead or weakened trees

bọ cánh cứng vỏ cây, bọ vỏ cây

bọ cánh cứng vỏ cây, bọ vỏ cây

Google Translate
[Danh từ]
bee beetle

an insect that resembles a bee in appearance, with its yellow and black coloration

bọ cánh cứng giống ong, bọ ong

bọ cánh cứng giống ong, bọ ong

Google Translate
[Danh từ]
blister beetle

a beetle characterized by its ability to secrete cantharidin, a toxic substance that can cause blisters and skin irritation

côn trùng phồng rộp, bọ cánh cứng cantharidin

côn trùng phồng rộp, bọ cánh cứng cantharidin

Google Translate
[Danh từ]
blackbeetle

a dark-colored insect belonging to the beetle family Carabidae

bọ hung đen, côn trùng đen

bọ hung đen, côn trùng đen

Google Translate
[Danh từ]
black carpet beetle

a small, dark-colored beetle known for infesting and damaging various materials, such as carpets and clothing

bọ hung đen, bọ đen

bọ hung đen, bọ đen

Google Translate
[Danh từ]
bombardier beetle

an insect known for its ability to release a volatile chemical spray from its abdomen as a defense mechanism

bọ cánh cứng, bọ xịt hóa chất

bọ cánh cứng, bọ xịt hóa chất

Google Translate
[Danh từ]
buffalo carpet beetle

a small insect that can cause damage to carpets, upholstery, and stored food products

bọ chét thảm buffalo, bọ tràn thảm buffalo

bọ chét thảm buffalo, bọ tràn thảm buffalo

Google Translate
[Danh từ]
carabid beetle

a predatory insect with an elongated body, strong mandibles, and well-developed legs

bọ cánh cứng carabid, bọ cánh cứng ăn thịt

bọ cánh cứng carabid, bọ cánh cứng ăn thịt

Google Translate
[Danh từ]
carpet beetle

a small insect that can infest and damage carpets, clothing, and other materials

bọ cánh cứng thảm

bọ cánh cứng thảm

Google Translate
[Danh từ]
clerid beetle

a predatory insect that feeds on other insects, particularly wood-boring beetles and their larvae, contributing to natural pest control

bọ beetle clérid, côn trùng clérid

bọ beetle clérid, côn trùng clérid

Google Translate
[Danh từ]
click beetle

a type of insect characterized by its ability to produce a clicking sound and perform a sudden, acrobatic jump when flipped onto its back

bọ cạp nhảy, bọ cạp nhấn

bọ cạp nhảy, bọ cạp nhấn

Google Translate
[Danh từ]
darkling groung beetle

a soil-dwelling beetle with a dark appearance and prominent mandibles

bọ cánh cứng đất tối, bọ cánh cứng đất đen

bọ cánh cứng đất tối, bọ cánh cứng đất đen

Google Translate
[Danh từ]
darkling beetle

a beetle species belonging to the family Tenebrionidae characterized by its dark coloration

bọ cánh cứng tối, bọ tenebrionid

bọ cánh cứng tối, bọ tenebrionid

Google Translate
[Danh từ]
dung beetle

a beetle species that feeds on and utilizes animal feces for nourishment and reproduction

bọ cánh cứng phân, bọ phân

bọ cánh cứng phân, bọ phân

Google Translate
[Danh từ]
dorbeetle

a beetle species that feeds on and utilizes animal dung for food and reproduction

bọ cánh cứng phân, bọ rác

bọ cánh cứng phân, bọ rác

Google Translate
[Danh từ]
elaterid beetle

a beetle species characterized by its ability to produce a clicking sound and flip itself upright when overturned

bọ cánh cứng elaterid, bọ nháy

bọ cánh cứng elaterid, bọ nháy

Google Translate
[Danh từ]
flea beetle

a small beetle known for its ability to jump and its habit of feeding on plant foliage

bọ cạp, bọ nhảy

bọ cạp, bọ nhảy

Google Translate
[Danh từ]
fire beetle

a small insect known for its bright bioluminescent glow, which it uses to attract mates and prey

bọ cánh cứng lửa, bọ luminescent

bọ cánh cứng lửa, bọ luminescent

Google Translate
[Danh từ]
flour beetle

a small insect, often reddish-brown or dark brown in color, that infests stored grain products

bọ rầy bột, côn trùng bột

bọ rầy bột, côn trùng bột

Google Translate
[Danh từ]
ground beetle

a predatory insect found on the ground, known for its elongated body and dark coloration

bọ cạp đất, bọ hung dữ

bọ cạp đất, bọ hung dữ

Google Translate
[Danh từ]
green June beetle

a vibrant beetle with a green body and iridescent wings that is commonly found during the summer months

bọ xanh tháng sáu, bọ iridescent tháng sáu

bọ xanh tháng sáu, bọ iridescent tháng sáu

Google Translate
[Danh từ]
Japanese beetle

a highly invasive insect with a metallic green and bronze body, known for its destructive feeding habits on a variety of plants

bọ cánh cứng nhật, bọ cánh cứng xâm lấn

bọ cánh cứng nhật, bọ cánh cứng xâm lấn

Google Translate
[Danh từ]
June beetle

a large scarab beetle, commonly found during the summer months and is known for its buzzing flight and attraction to lights at night

bọ beetle tháng sáu, bọ beetle mùa hè

bọ beetle tháng sáu, bọ beetle mùa hè

Google Translate
[Danh từ]
lamellicorn beetle

a beetle characterized by its antennae with leaf-like structures

bọ beetle lamellicorn, côn trùng lamellicorn

bọ beetle lamellicorn, côn trùng lamellicorn

Google Translate
[Danh từ]
longicorn beetle

a type of beetle with long antennae and a diverse range of patterns and colors

bọ cánh cứng longicorn, bọ cánh cứng với râu dài

bọ cánh cứng longicorn, bọ cánh cứng với râu dài

Google Translate
[Danh từ]
Asian longhorned beetle

an invasive species from East Asia that poses a significant threat to hardwood trees by tunneling into the wood

bọ cánh cứng châu Á có vòi dài, bọ cánh cứng dài sừng châu Á

bọ cánh cứng châu Á có vòi dài, bọ cánh cứng dài sừng châu Á

Google Translate
[Danh từ]
Asiatic beetle

a type of beetle native to Asia known for its distinctive appearance, feeding habits, and potential for causing damage to vegetation

bọ cánh cứng châu Á, bọ cánh cứng bản địa châu Á

bọ cánh cứng châu Á, bọ cánh cứng bản địa châu Á

Google Translate
[Danh từ]
boll weevil

a grayish beetle native to North America that infests cotton farms

bọ cánh cứng bông, boll weevil

bọ cánh cứng bông, boll weevil

Google Translate
[Danh từ]
seed weevil

a type of beetle that infests and feeds on seeds, causing damage to plants and reducing their reproductive potential

bọ cánh cứng hạt, bọ hạt giống

bọ cánh cứng hạt, bọ hạt giống

Google Translate
[Danh từ]
rice weevil

a small beetle that infests stored grains, known for causing damage to crops and stored food items

bọ xít gạo, bọ gạo

bọ xít gạo, bọ gạo

Google Translate
[Danh từ]
pea weevil

a beetle species that infests pea plants and other legumes, laying its eggs on the pods and causing damage to the seeds

bọ đậu, bọ đậu với

bọ đậu, bọ đậu với

Google Translate
[Danh từ]
flour weevil

a small insect that infests stored grains and flour, causing damage and contamination

sâu bột, sâu lúa mạch

sâu bột, sâu lúa mạch

Google Translate
[Danh từ]
black weevil

a small beetle with a black body that feeds on plants and can cause damage to leaves, stems, and roots

bọ cánh cứng đen, bọ đen

bọ cánh cứng đen, bọ đen

Google Translate
[Danh từ]
bean weevil

a small insect that infests stored beans and other legumes

bọ đậu, bọ của các loại đậu

bọ đậu, bọ của các loại đậu

Google Translate
[Danh từ]
scarab

a large black dung beetle considered to be holy by ancient Egyptians

bọ dừa

bọ dừa

Google Translate
[Danh từ]
cockchafer

any large European beetle that flies at dusk, the adult of which damages vegetation and the larvae infest the roots

bọ cánh cứng, bọ đêm

bọ cánh cứng, bọ đêm

Google Translate
[Danh từ]
chigger

the larvae of an insect related to mites which is red or orange and feeds on the skin cells of warm-blooded animal

chigger

chigger

Google Translate
[Danh từ]
lightning bug

a nocturnal beetle of the order Coleoptera with a tail that shines in the dark

con đom đóm, bọ phát quang

con đom đóm, bọ phát quang

Google Translate
[Danh từ]
earwig

a small brown insect with a pair of pincer-like appendages, the female of which looks after the young until they are grown

bọ cơm

bọ cơm

Google Translate
[Danh từ]
ant lion

a small winged insect that preys on other insects, especially ants, by digging holes in the sand

bọ cánh kiến

bọ cánh kiến

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek