Từ tiếng Anh liên quan đến "Động vật"
55 Bài học
2212 từ ngữ
18G 27phút
1. Large Mammals
Động vật có vú lớn
25 từ ngữ
13 phút
2. Canines
Răng nanh
33 từ ngữ
17 phút
3. Felines
mèo
39 từ ngữ
20 phút
4. Primates
Linh trưởng
53 từ ngữ
27 phút
5. Antelopes
linh dương
48 từ ngữ
25 phút
6. Rodents
loài gặm nhấm
56 từ ngữ
29 phút
7. Marsupials and Monotremes
Thú có túi và thú đơn huyệt
36 từ ngữ
19 phút
8. Weasel-like Mammals
Động vật có vú giống chồn
21 từ ngữ
11 phút
9. Aquatic Mammals
Động vật có vú dưới nước
25 từ ngữ
13 phút
10. Bears and Sloths
Gấu và Lười
15 từ ngữ
8 phút
11. Other Mammals
Động vật có vú khác
39 từ ngữ
20 phút
12. Domesticated Animals
Động vật thuần hóa
16 từ ngữ
9 phút
13. Dog Breeds
Giông cho
53 từ ngữ
27 phút
14. Cat Breeds
Giống mèo
53 từ ngữ
27 phút
15. Types of Cats and Dogs
Các loại mèo và chó
25 từ ngữ
13 phút
16. Cattle Breeds
Giống gia súc
28 từ ngữ
15 phút
17. Sheep and Pig Breeds
Giống cừu và lợn
53 từ ngữ
27 phút
18. Equines
ngựa
39 từ ngữ
20 phút
19. Animal Young
Động vật trẻ
51 từ ngữ
26 phút
20. Animal Sounds
Âm thanh động vật
52 từ ngữ
27 phút
21. Animal Types
Các loại động vật
54 từ ngữ
28 phút
22. Male and Female Animals
Động vật đực và cái
51 từ ngữ
26 phút
23. Collective Nouns for Animals
Danh từ tập thể cho động vật
47 từ ngữ
24 phút
24. Animal Homes
Nhà động vật
52 từ ngữ
27 phút
25. Animal Reproduction
Sinh sản động vật
50 từ ngữ
26 phút
26. The Anatomy of Mammals
Giải phẫu của động vật có vú
37 từ ngữ
19 phút
27. The Anatomy of Birds
Giải phẫu của loài chim
32 từ ngữ
17 phút
28. The Anatomy of Fish, Insects, etc.
Giải phẫu của cá, côn trùng, v.v.
38 từ ngữ
20 phút
29. Animal Coverings
Lớp phủ động vật
24 từ ngữ
13 phút
30. Verbs Relating to Animals
Động từ liên quan đến động vật
69 từ ngữ
35 phút
31. Nouns Relating to Animals
Danh từ liên quan đến động vật
22 từ ngữ
12 phút
32. Adjectives Relating to Animals
Tính từ liên quan đến động vật
51 từ ngữ
26 phút
33. Flightless Birds
Chim không biết bay
40 từ ngữ
21 phút
34. Finches and Warblers
Chim sẻ và chim chích
25 từ ngữ
13 phút
35. Passerine Birds
Chim Sẻ
69 từ ngữ
35 phút
36. Birds of Prey
Chim săn mồi
41 từ ngữ
21 phút
37. Waterfowls
Chim nước
79 từ ngữ
40 phút
38. Pigeons and Doves
Chim bồ câu và bồ câu
22 từ ngữ
12 phút
39. Tropical and Exotic Birds
Chim nhiệt đới và kỳ lạ
62 từ ngữ
32 phút
40. Freshwater Fish
29 từ ngữ
15 phút
41. Marine Fish
Cá biển
54 từ ngữ
28 phút
42. Marine Animals
Động vật biển
16 từ ngữ
9 phút
43. Shellfish and Mollusks
Động vật có vỏ và động vật thân mềm
28 từ ngữ
15 phút
44. Snakes
Rắn
52 từ ngữ
27 phút
45. Other Reptiles
Các loài bò sát khác
52 từ ngữ
27 phút
46. Amphibians
Động vật lưỡng cư
22 từ ngữ
12 phút
47. Worms
Giun
15 từ ngữ
8 phút
48. Arachnids
Loài nhện
26 từ ngữ
14 phút
49. Bees and Ants
Ong và Kiến
49 từ ngữ
25 phút
50. Flies and Mosquitos
Ruồi và Muỗi
41 từ ngữ
21 phút
51. Butterflies and Moths
Bướm và bướm đêm
46 từ ngữ
24 phút
52. Beetles and Cockroaches
Bọ cánh cứng và gián
63 từ ngữ
32 phút
53. Grasshoppers and Dragonflies
Châu chấu và chuồn chuồn
26 từ ngữ
14 phút
Bình luận
(0)