pattern

Động vật - Châu chấu và chuồn chuồn

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại châu chấu và chuồn chuồn khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "leafhopper", "ve sầu" và "damselfly".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
migratory locust

a grasshopper species capable of undergoing mass migrations and causing significant agricultural damage due to its swarming behavior

châu chấu di cư, châu chấu di động

châu chấu di cư, châu chấu di động

Google Translate
[Danh từ]
water locust

a small insect that can walk on the surface of water due to its long, slender legs and hydrophobic body adaptations

châu chấu nước, côn trùng nước

châu chấu nước, côn trùng nước

Google Translate
[Danh từ]
swamp locust

a type of grasshopper adapted to live in wetland environments, characterized by its ability to thrive in swampy areas

bướm đêm đầm lầy, châu chấu nước

bướm đêm đầm lầy, châu chấu nước

Google Translate
[Danh từ]
grasshopper

a leaping, flying insect with long back legs that feeds on plants and makes a chirping sound

cào cào, cầu vồng

cào cào, cầu vồng

Google Translate
[Danh từ]
treehopper

a small insect characterized by its distinct structures on the thorax resembling thorns or spines

côn trùng nhảy cây, côn trùng cây

côn trùng nhảy cây, côn trùng cây

Google Translate
[Danh từ]
short-horned grasshopper

a grasshopper species characterized by its short antennae and throat spurs

cào cào có râu ngắn, cào cào với râu ngắn

cào cào có râu ngắn, cào cào với râu ngắn

Google Translate
[Danh từ]
sand hopper

a small insect known for its jumping ability and is adapted to sandy environments

côn trùng nhảy cát, nhảy cát

côn trùng nhảy cát, nhảy cát

Google Translate
[Danh từ]
plant hopper

a small insect that jumps and feeds on plant sap, often causing damage to crops

nhảy vọt cây, côn trùng nhảy cây

nhảy vọt cây, côn trùng nhảy cây

Google Translate
[Danh từ]
migratory grasshopper

a large insect that is known for its ability to form swarms and migrate over long distances

châu chấu di cư, châu chấu di dân

châu chấu di cư, châu chấu di dân

Google Translate
[Danh từ]
long-horned grasshopper

an insect characterized by its elongated and slender antennae which resemble horns

châu chấu sừng dài, châu chấu với antenna dài

châu chấu sừng dài, châu chấu với antenna dài

Google Translate
[Danh từ]
leafhopper

a small insect that feeds on plant sap by piercing and sucking fluids from leaves and stems

côn trùng các lá, côn trùng hút nhựa

côn trùng các lá, côn trùng hút nhựa

Google Translate
[Danh từ]
dragonfly

a flying insect with a pair of colorful wings, mostly found around rivers

libellule, rồng

libellule, rồng

Google Translate
[Danh từ]
mantis

a large usually green predatory insect that catches its prey by its forelimbs, which holds motionless in a prayer state

cào cào, bọ ngựa

cào cào, bọ ngựa

Google Translate
[Danh từ]
praying mantis

a large insect with long forelimbs

bọ cạp, sứa

bọ cạp, sứa

Google Translate
[Danh từ]
damselfly

a slender winged insect similar to but smaller than a dragonfly, which folds its wings above its body while at rest

ruồi nước, ruồi cảnh

ruồi nước, ruồi cảnh

Google Translate
[Danh từ]
hawk dragonfly

a common name for the Aeshnidae family of dragonflies

ruồi cánh quạt

ruồi cánh quạt

Google Translate
[Danh từ]
slender skimmer

a type of dragonfly with a long, thin body and narrow wings

kinh nguyệt mảnh, côn trùng mảnh

kinh nguyệt mảnh, côn trùng mảnh

Google Translate
[Danh từ]
mayfly

an aquatic insect with transparent wings and a long tail, the nymph of which is herbivorous

côn trùng mayfly, cá nước

côn trùng mayfly, cá nước

Google Translate
[Danh từ]
stonefly

a freshwater insect with a flattened body, two pairs of wings, and long antennae, commonly found near streams and rivers

ruồi đá, côn trùng đá

ruồi đá, côn trùng đá

Google Translate
[Danh từ]
crane fly

a slender flying insect of the dipteran fly family that has long legs and wings

ruồi cần, ruồi

ruồi cần, ruồi

Google Translate
[Danh từ]
water strider

any slender predatory bug with long legs that can move quickly across the surface of water

côn trùng bơi, bọ nước

côn trùng bơi, bọ nước

Google Translate
[Danh từ]
water scorpion

an aquatic insect with a long, slender body, an elongated abdomen acting as a breathing tube

bọ cạp nước, côn trùng bọ cạp nước

bọ cạp nước, côn trùng bọ cạp nước

Google Translate
[Danh từ]
wandering glider

a species of dragonfly known for its long migration patterns

bọng bống du mục, bọng bống di cư

bọng bống du mục, bọng bống di cư

Google Translate
[Danh từ]
Scarlet Skimmer

a species of dragonfly with a bright red-orange body and transparent wings

Scarlet skimmer, Chuồn chuồn đỏ

Scarlet skimmer, Chuồn chuồn đỏ

Google Translate
[Danh từ]
cicada

a large insect of homopterous family that has transparent wings and a wide head, the male of which produces a loud clicking noise

ve sầu

ve sầu

Google Translate
[Danh từ]
cricket

an insect known for its chirping sound, found in grassy areas, mostly active at night

dế

dế

Google Translate
[Danh từ]
may bug

any large European beetle that flies at dusk, the adult of which damages vegetation and the larvae infest the roots

bọ hung tháng 5, bọ nổi

bọ hung tháng 5, bọ nổi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek