Sách English File – Cơ bản - Tiếng Anh Thực Hành Tập 4
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh thực hành Tập 4 trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “góc”, “cầu”, “đối diện”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used when referring to a person or thing that was previously mentioned or one that is identified easily
cái, những
a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road
đèn giao thông, đèn tín hiệu
a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other
cầu
on the other side of an area when seen from a particular vantage point
đối diện, đối ngược
located or directed toward the side of a human body where the heart is
bên trái
the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north
phải
a building where Christians go to worship and practice their religion
nhà thờ
a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides
phố, đường