pattern

Sách English File – Cơ bản - Tiếng Anh Thực Hành Tập 4

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh thực hành Tập 4 trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “góc”, “cầu”, “đối diện”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
on

used to show a day or date

vào, trên

vào, trên

Google Translate
[Giới từ]
the

used when referring to a person or thing that was previously mentioned or one that is identified easily

cái, những

cái, những

Google Translate
[Hạn định từ]
corner

a point or area at which two edges, sides, or lines meet

góc, điểm

góc, điểm

Google Translate
[Danh từ]
at

used to show a particular place or position

tại, ở

tại, ở

Google Translate
[Giới từ]
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông, đèn tín hiệu

đèn giao thông, đèn tín hiệu

Google Translate
[Danh từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
opposite

on the other side of an area when seen from a particular vantage point

đối diện, đối ngược

đối diện, đối ngược

Google Translate
[Tính từ]
to turn

to move in a circular direction around a fixed line or point

xoay, quay

xoay, quay

Google Translate
[Động từ]
left

located or directed toward the side of a human body where the heart is

bên trái

bên trái

Google Translate
[Tính từ]
right

the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải

phải

Google Translate
[Danh từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
straight

in a manner that is not curved

thẳng, thẳng tắp

thẳng, thẳng tắp

Google Translate
[Trạng từ]
past

from one side of something to the other

qua, bên cạnh

qua, bên cạnh

Google Translate
[Trạng từ]
church

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Google Translate
[Danh từ]
end

the final part of something, such as an event, a story, etc.

cuối, kết thúc

cuối, kết thúc

Google Translate
[Danh từ]
of

used to indicate origin or derivation

của, từ

của, từ

Google Translate
[Giới từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek