Sách English File – Cơ bản - Bài học 12B
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 12B trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “gặp”, “thua”, “nói”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to meet
to come together as previously scheduled for social interaction or a prearranged purpose
gặp nhau
[Động từ]
to win
to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.
được thắng
[Động từ]
to be
used when naming, or giving description or information about people, things, or situations
cha nó là trạng sư
[Động từ]
to speak
to use one's voice to express a particular feeling or thought
nói chuyện với ai đó hoặc một cái gì đó
[Động từ]
Tải ứng dụng LanGeek