Sách English File - Trung cấp tiền - Bài học 3C
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3C trong sách giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như "tắm nắng", "ví dụ", "ngược lại", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to indicate that something or someone shares the same qualities or features to another
như, giống như
on the other side of an area when seen from a particular vantage point
đối diện, đối ngược
(of two or more things) having qualities in common that are not exactly the same
tương tự, giống nhau
a building where works of art are displayed for the public to enjoy
galerie nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật
a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs
máy ảnh, camera
an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one
hộ chiếu
to lie or sit in the sun in order to darken one's skin
tắm nắng, phơi nắng
a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities
loại, kiểu
someone who announces or plays popular recorded music on radio or TV, or at a disco, club, etc.
DJ, người phát thanh âm nhạc