pattern

Sách English File - Trung cấp tiền - Bài học 3C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3C trong sách giáo trình English File Pre-Intermediate, chẳng hạn như "tắm nắng", "ví dụ", "đối diện", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Pre-intermediate
like
[Giới từ]

used to indicate that something or someone shares the same qualities or features to another

như

như

Ex: The stars shine like diamonds in the night sky .Những ngôi sao lấp lánh **như** kim cương trên bầu trời đêm.
opposite
[Tính từ]

located across from a particular thing, typically separated by an intervening space

đối diện, ngược lại

đối diện, ngược lại

Ex: We waited at the opposite platform for the next train .Chúng tôi đã đợi ở sân ga **đối diện** cho chuyến tàu tiếp theo.
similar
[Tính từ]

(of two or more things) having qualities in common that are not exactly the same

tương tự,  giống nhau

tương tự, giống nhau

Ex: The two sisters had similar hairstyles , both wearing their hair in braids .Hai chị em có kiểu tóc **tương tự**, cả hai đều tết tóc.
art gallery
[Danh từ]

a building where works of art are displayed for the public to enjoy

phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

Ex: The local art gallery also offers art classes for beginners , providing a space for creativity and learning .**Phòng trưng bày nghệ thuật** địa phương cũng cung cấp các lớp học nghệ thuật cho người mới bắt đầu, tạo không gian cho sáng tạo và học hỏi.
camera
[Danh từ]

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, máy quay

máy ảnh, máy quay

Ex: The digital camera allows instant preview of the photos.Máy ảnh kỹ thuật số cho phép xem trước ảnh ngay lập tức.
passport
[Danh từ]

a document for traveling between countries

hộ chiếu, giấy tờ du lịch

hộ chiếu, giấy tờ du lịch

Ex: The immigration officer reviewed my passport before granting entry .Nhân viên di trú đã xem xét **hộ chiếu** của tôi trước khi cấp phép nhập cảnh.
to sunbathe
[Động từ]

to lie or sit in the sun in order to darken one's skin

tắm nắng, phơi nắng

tắm nắng, phơi nắng

Ex: Residents have recently sunbathed on the newly opened terrace .Cư dân gần đây đã **tắm nắng** trên sân thượng mới mở.
curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
example
[Danh từ]

a sample, showing what the rest of the data is typically like

ví dụ, mẫu

ví dụ, mẫu

Ex: When analyzing the feedback , they highlighted several instances of constructive criticism , with one particular comment standing out as an example of the overall sentiment .Khi phân tích phản hồi, họ đã nêu bật một số trường hợp phê bình mang tính xây dựng, với một bình luận đặc biệt nổi bật như một **ví dụ** về tâm trạng chung.
kind
[Danh từ]

a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities

loại, hạng

loại, hạng

Ex: The store sells products of various kinds, from electronics to clothing .Cửa hàng bán các sản phẩm **đa dạng loại**, từ điện tử đến quần áo.
disc jockey
[Danh từ]

someone who announces or plays popular recorded music on radio or TV, or at a disco, club, etc.

người phát thanh viên, DJ

người phát thanh viên, DJ

Ex: He 's been a disc jockey for over twenty years , adapting to changes in technology and music trends along the way .Anh ấy đã là một **disc jockey** trong hơn hai mươi năm, thích nghi với những thay đổi trong công nghệ và xu hướng âm nhạc trên đường đi.
Sách English File - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek