pattern

Sách English File - Trung cấp tiền - Bài học 11A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11A trong giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như “nước ngoài”, “văn học”, “sinh học”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Pre-intermediate
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
subject

a branch or an area of knowledge that we study at a school, college, or university

môn học, chuyên ngành

môn học, chuyên ngành

Google Translate
[Danh từ]
art

the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.

nghệ thuật, sáng tạo

nghệ thuật, sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
foreign

related or belonging to a country or region other than your own

nước ngoài, xa lạ

nước ngoài, xa lạ

Google Translate
[Tính từ]
language

the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use

ngôn ngữ, tiếng nói

ngôn ngữ, tiếng nói

Google Translate
[Danh từ]
English

the most common language in the world, originating in England but also the official language of America, Canada, Australia, etc.

tiếng Anh

tiếng Anh

Google Translate
[Danh từ]
geography

the scientific study of the physical features of the Earth and its atmosphere, divisions, products, population, etc.

địa lý

địa lý

Google Translate
[Danh từ]
history

the study of past events, especially as a subject in school or university

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
information technology

a field of science that deals with the use or study of electronic devices and processes in which data is stored, created, modified, etc.

công nghệ thông tin, CNTT (công nghệ thông tin)

công nghệ thông tin, CNTT (công nghệ thông tin)

Google Translate
[Danh từ]
literature

written works that are valued as works of art, such as novels, plays and poems

văn học

văn học

Google Translate
[Danh từ]
physical education

sport, physical exercise, and games that are taught as a subject in schools

giáo dục thể chất, thể dục thể thao

giáo dục thể chất, thể dục thể thao

Google Translate
[Danh từ]
science

knowledge about the structure and behavior of the natural and physical world, especially based on testing and proving facts

khoa học

khoa học

Google Translate
[Danh từ]
physics

the scientific study of matter and energy and the relationships between them, including the study of natural forces such as light, heat, and movement

vật lý

vật lý

Google Translate
[Danh từ]
chemistry

the branch of science that is concerned with studying the structure of substances and the way that they change or combine with each other

hóa học

hóa học

Google Translate
[Danh từ]
biology

the scientific study of living organisms; the science that studies living organisms

sinh học

sinh học

Google Translate
[Danh từ]
mathematics

the study of numbers and shapes that involves calculation and description

toán học, tính toán

toán học, tính toán

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek