pattern

Sách English File - Trung cấp - Bài học 2B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2B trong sách giáo trình English File Intermediate, như "suy dinh dưỡng", "bảng chú giải", "trẻ mồ côi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Intermediate
glossary
[Danh từ]

a list of technical terms or jargons of a particular field or text, provided in alphabetical order with an explanation for each one

bảng chú giải thuật ngữ, từ vựng

bảng chú giải thuật ngữ, từ vựng

Ex: The glossary not only defines terms but also provides examples of how to use them in sentences .**Bảng thuật ngữ** không chỉ định nghĩa các thuật ngữ mà còn cung cấp ví dụ về cách sử dụng chúng trong câu.
orphan
[Danh từ]

a child whose parents have died

trẻ mồ côi, đứa trẻ mồ côi

trẻ mồ côi, đứa trẻ mồ côi

Ex: The orphan's resilience and strength inspired those around them , despite facing unimaginable loss at a young age .Sự kiên cường và sức mạnh của **đứa trẻ mồ côi** đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh, mặc dù phải đối mặt với mất mát không tưởng ở tuổi trẻ.
malnutrition
[Danh từ]

a condition in which a person does not have enough food or good food to eat in order to stay healthy

suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng

suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng

Ex: Despite progress in recent years , malnutrition continues to be a significant challenge , highlighting the need for sustained efforts and investment in nutrition programs and policies .Mặc dù có tiến bộ trong những năm gần đây, **suy dinh dưỡng** vẫn là một thách thức đáng kể, nhấn mạnh sự cần thiết phải có những nỗ lực bền vững và đầu tư vào các chương trình và chính sách dinh dưỡng.
seed
[Danh từ]

a small, hard object produced by a fruit or vegetable that can grow into a new one

hạt giống, hạt

hạt giống, hạt

Ex: The farmer saved the best seeds from his harvest to use for planting in the next season .Người nông dân đã giữ lại những **hạt giống** tốt nhất từ vụ thu hoạch của mình để sử dụng cho việc trồng trọt vào mùa sau.
AIDS
[Danh từ]

a serious disease caused by a virus that attacks the body's immune system and weakens it, can cause death in severe cases

AIDS, hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải

AIDS, hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải

Ex: The stigma surrounding AIDS can create barriers to healthcare access for those affected by the illness .Sự kỳ thị xung quanh **AIDS** có thể tạo ra rào cản trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này.
Sách English File - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek