pattern

Sách English File - Trung cấp cao - Bài 5B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5B trong giáo trình Tiếng Anh File Upper Middle, chẳng hạn như "infuriate", "hồi hộp", "truyền cảm hứng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Upper Intermediate
to infuriate

to make someone extremely angry

kích thích

kích thích

Google Translate
[Động từ]
to frustrate

to prevent someone from achieving success, particularly by nullifying their efforts

cản trở

cản trở

Google Translate
[Động từ]
to embarrass

to make a person feel ashamed, uneasy, or nervous, especially in front of other people

làm xấu hổ

làm xấu hổ

Google Translate
[Động từ]
to exhaust

to cause a person to become extremely tired

kiệt sức

kiệt sức

Google Translate
[Động từ]
to disappoint

to fail to meet someone's expectations or hopes, causing them to feel let down or unhappy

thất vọng

thất vọng

Google Translate
[Động từ]
to amaze

to greatly surprise someone

ngạc nhiên

ngạc nhiên

Google Translate
[Động từ]
to terrify

to cause extreme fear in someone

kinh hoàng

kinh hoàng

Google Translate
[Động từ]
to inspire

to give someone the needed confidence, passion, or encouragement in order for them to do something well

truyền cảm hứng

truyền cảm hứng

Google Translate
[Động từ]
to confuse

to misunderstand or mistake a thing as something else or a person for someone else

nhầm lẫn

nhầm lẫn

Google Translate
[Động từ]
to thrill

to experience great excitement and pleasure

hồi hộp

hồi hộp

Google Translate
[Động từ]
impressed

respecting or admiring a person or thing, particularly because of their excellent achievements or qualities

ấn tượng

ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
impressive

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng

ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
stressed

feeling so anxious that makes one unable to relax

căng thẳng

căng thẳng

Google Translate
[Tính từ]
stressful

causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands

căng thẳng

căng thẳng

Google Translate
[Tính từ]
scared

feeling frightened or anxious

sợ hãi

sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
scary

making us feel fear

Đáng sợ

Đáng sợ

Google Translate
[Tính từ]
delighted

filled with great pleasure or joy

hạnh phúc

hạnh phúc

Google Translate
[Tính từ]
delightful

very enjoyable or pleasant

thú vị

thú vị

Google Translate
[Tính từ]
offended

feeling angry, upset, hurt, or annoyed due to rude or embarrassing remarks or behaviors

bị xúc phạm

bị xúc phạm

Google Translate
[Tính từ]
offensive

causing someone to feel deeply hurt, upset, or angry due to being insulting, disrespectful, or inappropriate

xúc phạm

xúc phạm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek