pattern

Sách Top Notch 1A - Bài 5 - Xem trước

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - Preview trong giáo trình Top Notch 1A, chẳng hạn như "máy chiếu", "bàn phím", "ổ đĩa flash", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1A
electronic device

a device that does what is was made to do by controlling and directing a small electric current

thiết bị điện tử, dụng cụ điện tử

thiết bị điện tử, dụng cụ điện tử

Google Translate
[Danh từ]
tablet

a flat, small, portable computer that one controls and uses by touching its screen

máy tính bảng, tablet

máy tính bảng, tablet

Google Translate
[Danh từ]
laptop computer

a computer that is small and portable and works with a rechargeable battery

máy tính xách tay, laptop

máy tính xách tay, laptop

Google Translate
[Danh từ]
desktop computer

a computer that is made to fit on a table or desk but is not portable

máy tính để bàn, máy tính để bàn truyền thống

máy tính để bàn, máy tính để bàn truyền thống

Google Translate
[Danh từ]
keyboard

a series of keys on a board or touchscreen that we can press or tap to type on a computer, typewriter, smartphone, etc.

bàn phím

bàn phím

Google Translate
[Danh từ]
global positioning system

a satellite system that shows a place, thing, or person's exact position using signals

[Cụm từ]
smartphone

a portable device that combines the functions of a cell phone and a computer, such as browsing the internet, using apps, making calls, etc.

smartphone, điện thoại thông minh

smartphone, điện thoại thông minh

Google Translate
[Danh từ]
cell phone

a phone that we can carry with us and use anywhere because it has no wires

điện thoại di động, điện thoại phổ thông

điện thoại di động, điện thoại phổ thông

Google Translate
[Danh từ]
flash drive

a small device used for storing data or transferring data between electronic devices

thiết bị lưu trữ flash, USB

thiết bị lưu trữ flash, USB

Google Translate
[Danh từ]
digital camera

a camera that captures an image as digital data that can be kept and viewed on a computer

máy ảnh kỹ thuật số, máy ảnh số

máy ảnh kỹ thuật số, máy ảnh số

Google Translate
[Danh từ]
headphones

a device that has two pieces that cover the ears and is used to listen to music or sounds without others hearing

tai nghe, tai nghe chụp

tai nghe, tai nghe chụp

Google Translate
[Danh từ]
earbuds

a very small device that we put on the opening outside of our ear canals to listen to music or sounds without others listening

tai nghe, tai nghe nhỏ

tai nghe, tai nghe nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
projector

a device used for making images or videos appear on a screen, wall, or other flat surfaces

máy chiếu

máy chiếu

Google Translate
[Danh từ]
printer

a machine, particularly one connected to a computer, that prints text or pictures onto paper

máy in

máy in

Google Translate
[Danh từ]
webcam

a camera connected to a computer that is used for recording or broadcasting videos of the user

 webcam

webcam

Google Translate
[Danh từ]
speaker

equipment that transforms electrical signals into sound, loud enough for public announcements, playing music, etc.

loa, bộ phát âm

loa, bộ phát âm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek