pattern

Sách Summit 1A - Bài 2 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Bài học 2 trong sách giáo khoa Summit 1A, như "tiêu cực", "đa cảm", "lặp đi lặp lại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 1A
negative
[Tính từ]

having an unpleasant or harmful effect on someone or something

tiêu cực, bất lợi

tiêu cực, bất lợi

Ex: The movie received mixed reviews , with many pointing out its negative elements .Bộ phim nhận được những đánh giá trái chiều, với nhiều người chỉ ra các yếu tố **tiêu cực** của nó.
offensive
[Tính từ]

causing someone to feel deeply hurt, upset, or angry due to being insulting, disrespectful, or inappropriate

xúc phạm, khó chịu

xúc phạm, khó chịu

Ex: Sharing offensive content on social media can lead to backlash and negative consequences .Chia sẻ nội dung **xúc phạm** trên mạng xã hội có thể dẫn đến phản ứng dữ dội và hậu quả tiêu cực.
sentimental
[Tính từ]

easily affected by emotions

đa cảm, dễ xúc động

đa cảm, dễ xúc động

Ex: He tends to get sentimental during holidays , reflecting on past celebrations and traditions with loved ones .Anh ấy có xu hướng trở nên **đa cảm** trong những ngày lễ, suy ngẫm về những lễ kỷ niệm và truyền thống trong quá khứ với người thân.
loud
[Tính từ]

producing a sound or noise with high volume

ồn ào, to

ồn ào, to

Ex: The conductor signaled for the entire ensemble to play with a loud intensity in the fortissimo passage .Nhạc trưởng ra hiệu cho toàn bộ dàn nhạc chơi với cường độ **lớn** trong đoạn fortissimo.
serious
[Tính từ]

needing attention and action because of possible danger or risk

nghiêm trọng, nặng

nghiêm trọng, nặng

Ex: The storm caused serious damage to the homes in the area .Cơn bão đã gây ra **nghiêm trọng** thiệt hại cho các ngôi nhà trong khu vực.
commercial
[Tính từ]

related to the purchasing and selling of different goods and services

thương mại

thương mại

Ex: The film was a commercial success despite mixed reviews .Bộ phim đã thành công **thương mại** mặc dù có những đánh giá trái chiều.
dated
[Tính từ]

no longer fashionable or commonly used

lỗi thời, không còn thịnh hành

lỗi thời, không còn thịnh hành

Ex: Her views on the subject were considered dated, as society had progressed significantly.Quan điểm của cô ấy về chủ đề này được coi là **lỗi thời**, vì xã hội đã tiến bộ đáng kể.
repetitive
[Tính từ]

referring to something that involves repeating the same actions or elements multiple times, often leading to boredom or dissatisfaction

lặp đi lặp lại, đơn điệu

lặp đi lặp lại, đơn điệu

Ex: The exercise routine was effective , but its repetitive nature made it hard to stick to over time .Thói quen tập thể dục có hiệu quả, nhưng bản chất **lặp đi lặp lại** của nó khiến khó duy trì theo thời gian.
annoying
[Tính từ]

causing slight anger

khó chịu, gây bực mình

khó chịu, gây bực mình

Ex: The annoying buzzing of mosquitoes kept them awake all night .Tiếng vo ve **khó chịu** của muỗi khiến họ thức trắng đêm.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
depressing
[Tính từ]

making one feel sad and hopeless

buồn bã, ảm đạm

buồn bã, ảm đạm

Ex: His depressing attitude made it hard to stay positive .Thái độ **chán nản** của anh ấy khiến khó có thể giữ được tích cực.
silly
[Tính từ]

showing a lack of seriousness, often in a playful way

ngớ ngẩn, buồn cười

ngớ ngẩn, buồn cười

Ex: She felt silly when she tripped over nothing in front of her friends .Cô ấy cảm thấy **ngớ ngẩn** khi vấp ngã trên không trước mặt bạn bè.
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
description
[Danh từ]

a written or oral piece intended to give a mental image of something

mô tả

mô tả

Ex: The guide provided a thorough description of the museum 's history .Hướng dẫn viên đã cung cấp một **mô tả** kỹ lưỡng về lịch sử của bảo tàng.
Sách Summit 1A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek