to give details about someone or something to say what they are like
miêu tả
Ông đã sử dụng phép ẩn dụ để miêu tả sức mạnh của thiên nhiên trong bài thơ của mình.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - Xem trước trong sách giáo khoa Summit 1B, như "người cô đơn", "hòa đồng", "thoải mái", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to give details about someone or something to say what they are like
miêu tả
Ông đã sử dụng phép ẩn dụ để miêu tả sức mạnh của thiên nhiên trong bài thơ của mình.
a group of humans
người
Quan trọng là phải lắng nghe tiếng nói của người dân và giải quyết mối quan tâm của họ.
possessing a friendly personality and willing to spend time with people
hòa đồng
Jane rất hòa đồng và thích giao tiếp với các nhóm đông người tại các bữa tiệc và sự kiện xã hội.
a person who actively avoids having any interaction with others
người cô độc
Anh ấy là một người cô độc ở trường, luôn ngồi một mình trong giờ ăn trưa.
(of a person) doing many things with a lot of energy
năng động
Mặc dù đã nghỉ hưu, ông vẫn năng động, tham gia vào nhiều hoạt động cộng đồng khác nhau.
(of a job or lifestyle) including a lot of sitting and very little physical activity
ít vận động
Lối sống ít vận động của anh ấy khiến việc giữ dáng trở nên khó khăn.
(of a person) living a life free of stress and tension
thư giãn
Anh ấy rất thoải mái đến nỗi ngay cả những hạn chót chặt chẽ nhất dường như cũng không làm anh ấy bối rối.