Sách Summit 2A - Bài 1 - Xem trước
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 - Xem trước trong giáo trình Summit 2A, chẳng hạn như "việc làm", "vị trí", "đào tạo", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
job application
a form that is filled by someone who aims to get a paericular job
đơn xin việc
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpdate
a specific day in a month or sometimes a year, shown using a number and sometimes a name
ngày tháng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậptraining
the process during which someone learns the skills needed in order to do a particular job
đào tạo
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậphistory
a description of a past event available in the form of a writing or recorded voice
lịch sử
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpcontact information
the information that allows others to contact and communicate with one, such as one's phone number, etc.
thông tin liên lạc
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek