pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Văn hóa 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 3 trong sách giáo khoa Solutions Elementary, chẳng hạn như "ngoại hình", "trang sức", "ứng dụng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
game

a playful activity in which we use our imagination, play with toys, etc.

trò chơi, ván chơi

trò chơi, ván chơi

Google Translate
[Danh từ]
clothes

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim, băng

phim, băng

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
food

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

thức ăn, đồ ăn

thức ăn, đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
drink

any liquid that we can drink

đồ uống, thức uống

đồ uống, thức uống

Google Translate
[Danh từ]
appearance

the way that someone or something looks

diện mạo

diện mạo

Google Translate
[Danh từ]
makeup

any type of substance that one uses to add more color or definition to one's face in order to alter or enhance one's appearance

trang điểm

trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
application program

a piece of software programed to perform a specific task

chương trình ứng dụng, ứng dụng

chương trình ứng dụng, ứng dụng

Google Translate
[Danh từ]
jewelry

objects such as necklaces, bracelets or rings, typically made from precious metals such as gold and silver, that we wear as decoration

trang sức, đồ trang sức

trang sức, đồ trang sức

Google Translate
[Danh từ]
shoe

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek