pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Đơn vị 5 - 5C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5C trong giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như “người giữ sân”, “người đóng thế”, “thợ khóa”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
builder

someone who builds or repairs houses and buildings, often as a job

thợ xây

thợ xây

Google Translate
[Danh từ]
groundskeeper

someone who takes care of outdoor areas like gardens, lawns, and parks

người làm vườn

người làm vườn

Google Translate
[Danh từ]
journalist

someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites

nhà báo

nhà báo

Google Translate
[Danh từ]
locksmith

a person whose job or hobby involves making and repairing locks

thợ khóa

thợ khóa

Google Translate
[Danh từ]
photographer

someone whose hobby or job is taking photographs

nhiếp ảnh gia

nhiếp ảnh gia

Google Translate
[Danh từ]
deliveryman

a person whose job is to deliver goods or packages to different locations

người giao hàng

người giao hàng

Google Translate
[Danh từ]
delivery woman

a female person who delivers goods or packages to various destinations

người phụ nữ giao hàng

người phụ nữ giao hàng

Google Translate
[Danh từ]
pizza

an Italian food made with thin flat round bread, baked with a topping of tomatoes and cheese, usually with meat, fish, or vegetables

pizza

pizza

Google Translate
[Danh từ]
police officer

someone whose job is to protect people, catch criminals, and make sure that laws are obeyed

nhân viên cảnh sát

nhân viên cảnh sát

Google Translate
[Danh từ]
stunt

a difficult or strange action done to attract attention, especially in advertising or politics

thủ thuật quảng cáo

thủ thuật quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
performer

someone who entertains an audience, such as an actor, singer, musician, etc.

người biểu diễn

người biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
surfing

the sport or activity of riding a surfboard to move on waves

lướt sóng

lướt sóng

Google Translate
[Danh từ]
instructor

a person who teaches a practical skill or sport to someone

người hướng dẫn

người hướng dẫn

Google Translate
[Danh từ]
developer

a person or company that prepares a piece of land for residential or commercial use

nhà phát triển

nhà phát triển

Google Translate
[Danh từ]
video game

a digital game that we play on a computer, game console, or mobile device

trò chơi điện tử

trò chơi điện tử

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek