Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 3 - 3C
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3C trong giáo trình Tiếng Anh Result Elementary, chẳng hạn như “xe đạp”, “nhà máy”, “chợ”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a vehicle that has two wheels and moves when we push its pedals with our feet
xe đạp, bike
someone who does manual work, particularly a heavy and exhausting one to earn money
công nhân, người lao động
a place where people work, particularly behind a desk
văn phòng, nơi làm việc
a building or set of buildings in which products are made, particularly using machines
nhà máy, xí nghiệp
a large, heavy motor vehicle designed for transporting goods or materials over long distances
xe tải, phương tiện chuyên chở
a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people
xe hơi, ô tô
an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time
bãi đậu xe, bãi xe
a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.
bồi bàn, phục vụ bàn
furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on
bàn
a young person who has not reached puberty or adulthood yet
trẻ em, thanh thiếu niên