Danh sách từ vựng English Result Cơ bản
41 Bài học
751 từ ngữ
6G 16phút
1. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
21 từ ngữ
11 phút
2. Unit 1 - 1B
Đơn vị 1 - 1B
12 từ ngữ
7 phút
3. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
6 từ ngữ
4 phút
4. Unit 1 - 1D
Đơn vị 1 - 1D
8 từ ngữ
5 phút
5. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
22 từ ngữ
12 phút
6. Unit 2 - 2B
Đơn vị 2 - 2B
9 từ ngữ
5 phút
7. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
28 từ ngữ
15 phút
8. Unit 2 - 2D
Đơn vị 2 - 2D
5 từ ngữ
3 phút
9. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
32 từ ngữ
17 phút
10. Unit 3 - 3B
Đơn vị 3 - 3B
43 từ ngữ
22 phút
11. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
18 từ ngữ
10 phút
12. Unit 3 - 3D
Bài 3 - 3D
8 từ ngữ
5 phút
13. Unit 4 - 4A
Tổ 4 - 4A
32 từ ngữ
17 phút
14. Unit 4 - 4B
Đơn vị 4 - 4B
37 từ ngữ
19 phút
15. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
15 từ ngữ
8 phút
16. Unit 4 - 4D
Đơn vị 4 - 4D
5 từ ngữ
3 phút
17. Unit 5 - 5B
Đơn vị 5 - 5B
26 từ ngữ
14 phút
18. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
17 từ ngữ
9 phút
19. Unit 5 - 5D
Đơn vị 5 - 5D
22 từ ngữ
12 phút
20. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
11 từ ngữ
6 phút
21. Unit 6 - 6B
Đơn vị 6 - 6B
24 từ ngữ
13 phút
22. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
24 từ ngữ
13 phút
23. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
18 từ ngữ
10 phút
24. Unit 7 - 7B
Đơn vị 7 - 7B
19 từ ngữ
10 phút
25. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
29 từ ngữ
15 phút
26. Unit 7 - 7D
Đơn vị 7 - 7D
5 từ ngữ
3 phút
27. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
11 từ ngữ
6 phút
28. Unit 8 - 8B
Đơn vị 8 - 8B
30 từ ngữ
16 phút
29. Unit 8 - 8C
Đơn vị 8 - 8C
15 từ ngữ
8 phút
30. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
10 từ ngữ
6 phút
31. Unit 9 - 9B
Đơn vị 9 - 9B
21 từ ngữ
11 phút
32. Unit 9 - 9C
Đơn vị 9 - 9C
19 từ ngữ
10 phút
33. Unit 9 - 9D
Đơn vị 9 - 9D
9 từ ngữ
5 phút
34. Unit 10 - 10C
Đơn vị 10 - 10C
5 từ ngữ
3 phút
35. Unit 10 - 10D
Đơn vị 10 - 10D
11 từ ngữ
6 phút
36. Unit 11 - 11A
Đơn vị 11 - 11A
7 từ ngữ
4 phút
37. Unit 11 - 11B
Đơn vị 11 - 11B
18 từ ngữ
10 phút
38. Unit 11 - 11C
Đơn vị 11 - 11C
39 từ ngữ
20 phút
39. Unit 12 - 12A
Đơn vị 12 - 12A
17 từ ngữ
9 phút
Bình luận
(0)