pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 11 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 Bài C trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “quà lưu niệm”, “lễ hội”, “chuyến du lịch”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
to buy

to get something in exchange for paying money

mua

mua

Google Translate
[Động từ]
souvenir

something that we usually buy and bring back for other people from a place that we have visited on vacation

quà lưu niệm

quà lưu niệm

Google Translate
[Danh từ]
sightseeing

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

tham quan

tham quan

Google Translate
[Danh từ]
festival

a series of performances of music, plays, movies, etc. typically taking place in the same location every year

liên hoan

liên hoan

Google Translate
[Danh từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
to relax

to feel less worried or stressed

thư giãn

thư giãn

Google Translate
[Động từ]
to shop

to look for and buy different things from stores

mua sắm

mua sắm

Google Translate
[Động từ]
market

a public place where people buy and sell groceries

chợ

chợ

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour

tour

Google Translate
[Danh từ]
picture

a visual representation of a scene, person, etc. produced by a camera

hình ảnh

hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek