Danh sách từ vựng Four Corners 1
47 Bài học
948 từ ngữ
7G 55phút
1. Welcome
27 từ ngữ
14 phút
2. Unit 1 Lesson A
Đơn vị 1 Bài A
26 từ ngữ
14 phút
3. Unit 1 Lesson C
Đơn vị 1 Bài C
17 từ ngữ
9 phút
4. Unit 1 Lesson D
Đơn vị 1 Bài D
17 từ ngữ
9 phút
5. Unit 2 Lesson A
Đơn vị 2 Bài A
28 từ ngữ
15 phút
6. Unit 2 Lesson B
Đơn vị 2 Bài B
14 từ ngữ
8 phút
7. Unit 2 Lesson C
Đơn vị 2 Bài C
46 từ ngữ
24 phút
8. Unit 2 Lesson D
Đơn vị 2 Bài D
19 từ ngữ
10 phút
9. Unit 3 Lesson A
Đơn vị 3 Bài A
17 từ ngữ
9 phút
10. Unit 3 Lesson B
Đơn vị 3 Bài B
19 từ ngữ
10 phút
11. Unit 3 Lesson C
Đơn vị 3 Bài C
51 từ ngữ
26 phút
12. Unit 3 Lesson D
Đơn vị 3 Bài D
10 từ ngữ
6 phút
13. Unit 4 Lesson A
Đơn vị 4 Bài A
18 từ ngữ
10 phút
14. Unit 4 Lesson B
Đơn vị 4 Bài B
12 từ ngữ
7 phút
15. Unit 4 Lesson C
Đơn vị 4 Bài C
37 từ ngữ
19 phút
16. Unit 4 Lesson D
Đơn vị 4 Bài D
10 từ ngữ
6 phút
17. Unit 5 Lesson A
Đơn vị 5 Bài A
24 từ ngữ
13 phút
18. Unit 5 Lesson B
Đơn vị 5 Bài B
5 từ ngữ
3 phút
19. Unit 5 Lesson C
Bài 5 bài C
20 từ ngữ
11 phút
20. Unit 5 Lesson D
Đơn vị 5 Bài D
24 từ ngữ
13 phút
21. Unit 6 Lesson A
Đơn vị 6 Bài A
16 từ ngữ
9 phút
22. Unit 6 Lesson B
Đơn vị 6 Bài B
7 từ ngữ
4 phút
23. Unit 6 Lesson C
Đơn vị 6 bài C
13 từ ngữ
7 phút
24. Unit 6 Lesson D
Đơn vị 6 Bài D
26 từ ngữ
14 phút
25. Unit 7 Lesson A
Đơn vị 7 Bài A
33 từ ngữ
17 phút
26. Unit 7 Lesson B
Đơn vị 7 Bài B
9 từ ngữ
5 phút
27. Unit 7 Lesson C
Đơn vị 7 Bài C
19 từ ngữ
10 phút
28. Unit 7 Lesson D
Đơn vị 7 Bài D
13 từ ngữ
7 phút
29. Unit 8 Lesson A
Đơn vị 8 Bài A
25 từ ngữ
13 phút
30. Unit 8 Lesson B
Đơn vị 8 Bài B
8 từ ngữ
5 phút
31. Unit 8 Lesson C
Đơn vị 8 Bài C
11 từ ngữ
6 phút
32. Unit 8 Lesson D
Đơn vị 8 Bài D
29 từ ngữ
15 phút
33. Unit 9 Lesson A
Đơn vị 9 Bài A
13 từ ngữ
7 phút
34. Unit 9 Lesson C
Đơn vị 9 Bài C
18 từ ngữ
10 phút
35. Unit 9 Lesson D
Đơn vị 9 Bài D
13 từ ngữ
7 phút
36. Unit 10 Lesson A
Đơn vị 10 Bài A
25 từ ngữ
13 phút
37. Unit 10 Lesson C - Part 1
Đơn vị 10 Bài C - Phần 1
34 từ ngữ
18 phút
38. Unit 10 Lesson C - Part 2
Đơn vị 10 Bài C - Phần 2
34 từ ngữ
18 phút
39. Unit 10 Lesson D
Đơn vị 10 Bài D
11 từ ngữ
6 phút
40. Unit 11 Lesson A
Đơn vị 11 Bài A
20 từ ngữ
11 phút
41. Unit 11 Lesson B
Đơn vị 11 Bài B
14 từ ngữ
8 phút
42. Unit 11 Lesson C
Đơn vị 11 Bài C
10 từ ngữ
6 phút
43. Unit 11 Lesson D
Đơn vị 11 Bài D
10 từ ngữ
6 phút
44. Unit 12 Lesson A
Đơn vị 12 bài A
56 từ ngữ
29 phút
45. Unit 12 Lesson B
Đơn vị 12 Bài B
6 từ ngữ
4 phút
Bình luận
(0)