pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 11 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 Bài D trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “ở nước ngoài”, “báo cháy”, “xây dựng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
elephant

an animal that is very large, has thick gray skin, four legs, a very long nose that is called a trunk, and mostly lives in Asia and Africa

voi

voi

Google Translate
[Danh từ]
overseas

‌to or in a foreign country, particularly one that is across the sea

nước ngoài

nước ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
outdoor

(of a place or space) located outside in a natural or open-air setting, without a roof or walls

[Tính từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê

quán cà phê

Google Translate
[Danh từ]
at

expressing the exact time when something happens

vào

vào

Google Translate
[Giới từ]
next

coming immediately after a person or thing in time, place, or rank

tiếp theo

tiếp theo

Google Translate
[Tính từ]
table

furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on

bàn

bàn

Google Translate
[Danh từ]
fire alarm

a device that gives warning of a fire, by making a loud noise

chuông báo cháy

chuông báo cháy

Google Translate
[Danh từ]
to build

to put together different materials such as brick to make a building, etc.

xây dựng

xây dựng

Google Translate
[Động từ]
to finish

to make something end

kết thúc

kết thúc

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek