pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 7 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 7 Bài C trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như “thoải mái”, “đủ”, “đơn giản”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
baggy pants

loose-fitting trousers that hang low on the hips and have a relaxed, oversized look

quần rộng, quần baggy

quần rộng, quần baggy

Google Translate
[Danh từ]
comfortable

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
jeans

pants made of denim, that is a type of strong cotton cloth, and is used for a casual style

quần jean, quần denim

quần jean, quần denim

Google Translate
[Danh từ]
pretty

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, dễ thương

xinh đẹp, dễ thương

Google Translate
[Tính từ]
blouse

a shirt for women, typically with a collar, buttons and sleeves

áo blouse, áo sơ mi

áo blouse, áo sơ mi

Google Translate
[Danh từ]
ugly

not pleasant to the mind or senses

xấu, khó chịu

xấu, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
hat

a piece of clothing often with a brim that we wear on our heads, for warmth, as a fashion item or as part of a uniform

mũ, nón

mũ, nón

Google Translate
[Danh từ]
bright

emitting or reflecting a significant amount of light

sáng, rực rỡ

sáng, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
tie

a long and narrow piece of fabric tied around the collar, particularly worn by men

cà vạt, nút

cà vạt, nút

Google Translate
[Danh từ]
plain

simple in design, without a specific pattern

đơn giản, trơn

đơn giản, trơn

Google Translate
[Tính từ]
dress

a piece of clothing worn by girls and women that is made in one piece and covers the body down to the legs but has no separate part for each leg

váy, quần áo

váy, quần áo

Google Translate
[Danh từ]
tight

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, khít

chật, khít

Google Translate
[Tính từ]
shirt

a piece of clothing usually worn by men on the upper half of the body, typically with a collar and sleeves, and with buttons down the front

áo sơ mi, áo thun

áo sơ mi, áo thun

Google Translate
[Danh từ]
uncomfortable

(of clothes, furniture, etc.) unpleasant to use or wear

không thoải mái, khó chịu

không thoải mái, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
shoe

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Google Translate
[Danh từ]
enough

to a degree or extent that is sufficient or necessary

đủ, vừa đủ

đủ, vừa đủ

Google Translate
[Trạng từ]
too

to an extent that is more than enough

quá, rất

quá, rất

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek