Sách Four Corners 3 - Đơn vị 1 Bài B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 Bài B trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như “đi tiếp”, “quy tắc”, “cho phép”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to go ahead
to initiate an action or task, particularly when someone has granted permission or in spite of doubts or opposition
tiếp tục, tiến hành
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto mind
(often used in negative or question form) to be upset, offended, or bothered by something
quấy rầy, bận tâm
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậprule
an instruction that says what is or is not allowed in a given situation or while playing a game
quy tắc, hướng dẫn
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto need
to want something or someone that we must have if we want to do or be something
cần, đòi hỏi
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpmust
used to show that something is very important and needs to happen
phải, cần phải
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek