pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 4 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 Bài A trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "thừa nhận", "xả rác", "khen", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
behavior

the way that someone acts, particularly in the presence of others

hành vi

hành vi

Google Translate
[Danh từ]
polite

showing good manners and respectful behavior towards others

lịch sự

lịch sự

Google Translate
[Tính từ]
impolite

having bad manners or behavior

thô lỗ

thô lỗ

Google Translate
[Tính từ]
to cut

(of lines) to cross one another

cắt

cắt

Google Translate
[Động từ]
line

a row of people or things behind each other or next to each other

dòng

dòng

Google Translate
[Danh từ]
to admit

to agree with the truth of something, particularly in an unwilling manner

thừa nhận

thừa nhận

Google Translate
[Động từ]
mistake

an act or opinion that is wrong

sai lầm

sai lầm

Google Translate
[Danh từ]
to drop

to let or make something fall to the ground

thả

thả

Google Translate
[Động từ]
litter

waste such as bottles, papers, etc. that people throw on a sidewalk, park, or other public place

rác

rác

Google Translate
[Danh từ]
to talk

to tell someone about the feelings or ideas that we have

nói chuyện

nói chuyện

Google Translate
[Động từ]
loudly

with a high volume or intensity

to

to

Google Translate
[Trạng từ]
public

of, connected with, or affecting all the people in a society

công cộng

công cộng

Google Translate
[Tính từ]
to give

(dummy verb) to perform an action that is specified by a noun

cho

cho

Google Translate
[Động từ]
compliment

a comment on a person's looks, behavior, achievements, etc. that expresses one's admiration or praise for them

lời khen

lời khen

Google Translate
[Danh từ]
to offer

to present or propose something to someone

đề nghị

đề nghị

Google Translate
[Động từ]
seat

a place in a plane, train, theater, etc. that is designed for people to sit on, particularly one requiring a ticket

chỗ ngồi

chỗ ngồi

Google Translate
[Danh từ]
to keep

to stay or remain in a specific state, position, or condition

giữ

giữ

Google Translate
[Động từ]
to wait

to not leave until a person or thing is ready or present or something happens

chờ

chờ

Google Translate
[Động từ]
to give

to hand a thing to a person to look at, use, or keep

cho

cho

Google Translate
[Động từ]
gift

something that we give to someone because we like them, especially on a special occasion, or to say thank you

quà

quà

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek