pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 12 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 12 Bài B trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như “ống thở”, “khu nghỉ dưỡng”, “nhận thức”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
to bicycle

to ride or to travel by a two-wheeled vehicle powered by pedals

đạp xe

đạp xe

Google Translate
[Động từ]
to camp

to live temporarily outdoors, often in a tent or camper

cắm trại

cắm trại

Google Translate
[Động từ]
to hike

to take a long walk in the countryside or mountains for exercise or pleasure

đi bộ

đi bộ

Google Translate
[Động từ]
to kayak

to move through water in a small, narrow boat known as a Kayak

chèo kayak

chèo kayak

Google Translate
[Động từ]
to snorkel

to swim under water with a hollow tube called snorkel through which one can breathe

lặn với ống thở

lặn với ống thở

Google Translate
[Động từ]
to view

to carefully look at something

nhìn

nhìn

Google Translate
[Động từ]
wildlife

all wild animals, considered as a whole, living in the natural environment

động vật hoang dã

động vật hoang dã

Google Translate
[Danh từ]
opinion

your feelings or thoughts about a particular subject, rather than a fact

ý kiến

ý kiến

Google Translate
[Danh từ]
point

the most important thing that is said or done which highlights the purpose of something

điểm quan trọng

điểm quan trọng

Google Translate
[Danh từ]
resort

an establishment that provides vacationers with lodging, food, entertainment, etc.

khu nghỉ dưỡng

khu nghỉ dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
local

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương

địa phương

Google Translate
[Tính từ]
handmade

made by hand or with the use of hand tools, rather than by machine or mass production methods

làm bằng tay

làm bằng tay

Google Translate
[Tính từ]
awareness

knowledge or understanding of a specific situation, fact, or issue

nhận thức

nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek