pattern

Sách Insight - Trung cấp tiền - Đơn vị 9 - 9C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9C trong giáo trình Insight Pre-Intermediate, chẳng hạn như "crew", "animated", "soundtrack", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim

phim

Google Translate
[Danh từ]
special effects

techniques used in movies and other media to create cool visuals or sounds using computers or filmmaking tricks to add excitement

hiệu ứng đặc biệt

hiệu ứng đặc biệt

Google Translate
[Danh từ]
soundtrack

the recorded sounds, speeches, or music of a movie, play, or musical

nhạc phim

nhạc phim

Google Translate
[Danh từ]
scene

a part of a movie, play or book in which the action happens in one place or is of one particular type

cảnh

cảnh

Google Translate
[Danh từ]
script

a written text that a movie, show, or play is based on

kịch bản

kịch bản

Google Translate
[Danh từ]
cast

all the actors and actresses in a movie, play, etc.

diễn viên

diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
set

a stage where a play is performed or a location where a motion picture is recorded

bối cảnh

bối cảnh

Google Translate
[Danh từ]
blockbuster

a thing that achieves great widespread popularity or financial success, particularly a movie, book, or other product

phim ăn khách

phim ăn khách

Google Translate
[Danh từ]
plot

the events that are crucial to the formation and continuity of a story in a movie, play, novel, etc.

cốt truyện

cốt truyện

Google Translate
[Danh từ]
crew

a group of people with particular skill sets who participate in a common activity

đội

đội

Google Translate
[Danh từ]
genre

a style of art, music, literature, film, etc. that has its own special features

thể loại

thể loại

Google Translate
[Danh từ]
romantic comedy

a genre of movie that depicts the comic events resulting in the development of a romantic relationship

hài kịch lãng mạn

hài kịch lãng mạn

Google Translate
[Danh từ]
documentary film

a film or a television program that gives information and facts on a specific subject, intending to educate as well as entertain people

phim tài liệu

phim tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
thriller

a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime

thriller

thriller

Google Translate
[Danh từ]
Western

a movie or book that usually involves the lives and adventures of cowboys in western US

miền tây

miền tây

Google Translate
[Danh từ]
animated

(of images or drawings in a movie) made to appear as if they are in motion

hoạt hình

hoạt hình

Google Translate
[Tính từ]
action film

a film genre that has a lot of exciting events, and usually contains violence

phim hành động

phim hành động

Google Translate
[Danh từ]
horror film

a film genre that has a lot of unnatural or frightening events intending to scare people

phim kinh dị

phim kinh dị

Google Translate
[Danh từ]
science fiction

books, movies, etc. about imaginary things based on science

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
period drama

A TV show or movie that shows what life was like in the past and tries to get the detailst are typical or evocative of the era

phim cổ trang

phim cổ trang

Google Translate
[Danh từ]
musical

any theatrical performance that combines singing, dancing, and acting to tell a story

vở nhạc kịch

vở nhạc kịch

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek