Danh sách từ vựng Insight Trung cấp tiền
43 Bài học
1090 từ ngữ
9G 6phút
1. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
45 từ ngữ
23 phút
2. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
48 từ ngữ
25 phút
3. Unit 1 - 1D
Đơn vị 1 - 1D
4 từ ngữ
3 phút
4. Vocabulary Insight 1
Kiến Thức Từ Vựng 1
25 từ ngữ
13 phút
5. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
56 từ ngữ
29 phút
6. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
28 từ ngữ
15 phút
7. Unit 2 - 2D
Đơn vị 2 - 2D
8 từ ngữ
5 phút
8. Unit 2 - 2E
Đơn vị 2 - 2E
38 từ ngữ
20 phút
9. Vocabulary Insight 2
Hiểu biết sâu sắc về từ vựng 2
13 từ ngữ
7 phút
10. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
28 từ ngữ
15 phút
11. Unit 3 - 3B
Đơn vị 3 - 3B
13 từ ngữ
7 phút
12. Unit 3 - 3D
Bài 3 - 3D
49 từ ngữ
25 phút
13. Vocabulary Insight 3
Kiến Thức Từ Vựng 3
21 từ ngữ
11 phút
14. Unit 4 - 4A
Tổ 4 - 4A
53 từ ngữ
27 phút
15. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
16 từ ngữ
9 phút
16. Unit 4 - 4D
Đơn vị 4 - 4D
22 từ ngữ
12 phút
17. Unit 4 - 4E
Đơn vị 4 - 4E
10 từ ngữ
6 phút
18. Vocabulary Insight 4
Kiến Thức Từ Vựng 4
34 từ ngữ
18 phút
19. Unit 5 - 5A
Tổ 5 - 5A
57 từ ngữ
29 phút
20. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
23 từ ngữ
12 phút
21. Unit 5 - 5D
Đơn vị 5 - 5D
25 từ ngữ
13 phút
22. Vocabulary Insight 5
Kiến Thức Từ Vựng 5
19 từ ngữ
10 phút
23. Unit 6 - 6A - Part 1
Bài 6 - 6A - Phần 1
34 từ ngữ
18 phút
24. Unit 6 - 6A - Part 2
Bài 6 - 6A - Phần 2
34 từ ngữ
18 phút
25. Unit 6 - 6D
Đơn vị 6 - 6D
24 từ ngữ
13 phút
26. Vocabulary Insight 6
Kiến Thức Từ Vựng 6
21 từ ngữ
11 phút
27. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
37 từ ngữ
19 phút
28. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
20 từ ngữ
11 phút
29. Unit 7 - 7D
Đơn vị 7 - 7D
8 từ ngữ
5 phút
30. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
27 từ ngữ
14 phút
31. Unit 8 - 8B
Đơn vị 8 - 8B
14 từ ngữ
8 phút
32. Unit 8 - 8C
Đơn vị 8 - 8C
10 từ ngữ
6 phút
33. Unit 8 - 8D
Đơn vị 8 - 8D
11 từ ngữ
6 phút
34. Vocabulary Insight 8
Kiến Thức Từ Vựng 8
18 từ ngữ
10 phút
35. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
36 từ ngữ
19 phút
36. Unit 9 - 9C
Đơn vị 9 - 9C
21 từ ngữ
11 phút
37. Unit 9 - 9D
Đơn vị 9 - 9D
13 từ ngữ
7 phút
38. Unit 9 - 9E
Đơn vị 9 - 9E
9 từ ngữ
5 phút
39. Vocabulary Insight 9
Kiến Thức Từ Vựng 9
10 từ ngữ
6 phút
40. Unit 10 - 10A
Tổ 10 - 10A
26 từ ngữ
14 phút
41. Unit 10 - 10C
Đơn vị 10 - 10C
10 từ ngữ
6 phút
Bình luận
(0)